Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sục khí

Kỹ thuật

ばっきそうち - [ばっ気装置]
バブル

Xem thêm các từ khác

  • Sụn

    なんこつ - [軟骨]
  • Sụp đổ

    ほうかい - [崩壊する], はめつ - [破滅する], たおれる - [倒れる], ころがる - [転がる], くずれる - [崩れる], きれる...
  • Sụt (giá, tỷ giá, suất cước)

    ていらく(かかく、うんちん) - [低落(価格、運賃)], category : 対外貿易
  • Sụt cân

    げっそり, げっそりする, gầy đi (sụt cân, trở nên gầy mòn): げっそりする
  • Sụt giá

    ねさがり - [値下がり], かかくをさげる - [価格を下げる], かかくのげらく - [価格の下落], ねさがり - [値下がり],...
  • Sụt giá tiền tệ

    つうかきりさげ - [通過切下げ]
  • Sụt giá toàn bộ

    ぜんめんやす - [全面安], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///ほとんどの銘柄の株価が下落すること。
  • Sụt sịt

    すすりなく - [すすり泣く]
  • Sụt tốc độ

    ストール
  • Sụt xuống thình lình

    ノーズダイブ
  • Sủa

    ほえる - [吠える], うなる - [唸る], tôi bị chó sủa khi đi qua một ngõ tối.: 暗い路地で犬に吠えられた.
  • Sủi bọt

    バブル
  • Sủi tăm

    ふっとう - [沸騰], くつくつ, chất lỏng đang sủi tăm: 沸騰している液体
  • Sủng thần

    ちょうしん - [寵臣] - [sỦng thẦn], こうしん - [倖臣] - [hẠnh thẦn]
  • Sứ cách điện

    インシュレータ
  • Sứ giả

    ヘラルド, ちょくし - [勅使], ししゃ - [使者]
  • Sứ men rạn

    ひびやき - [罅焼き] - [hÁ thiÊu]
  • Sứ mạng

    しめい - [使命]
  • Sứ mệnh

    とくめい - [特命] - [ĐẶc mỆnh], しめい - [使命], sứ mệnh đặc biệt kết thúc với việc ai đó bị bắt giam: (人)を拘束するに至った特命
  • Sứ quan

    こうかん - [公館]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top