Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sửa đá mài cho phẳng

Kỹ thuật

ドレス

Xem thêm các từ khác

  • Sửa đổi

    へんこうする - [変更する], しゅうせい - [修正する], かいてい - [改訂する], あらためる - [改める], あらたまる -...
  • Sửa đổi hiến pháp

    かいけん - [改憲], hoạt động nhằm sửa đổi hiến pháp: 改憲に向けた動き, giải thích những điểm sửa đổi trong hiến...
  • Sửa đổi hợp đồng

    けいやくのしゅうせい - [契約の修整], けいやくしゅうせい - [契約修整], けいやくしゅうせい - [契約修正], けいやくのしゅうせい...
  • Sửa đổi và gia hạn giấy chứng đối với xe

    しゃりょうのけいしきのへんこうおよびにんかのかくだい - [車両の型式の変更及び認可の拡大]
  • Sửa đổi điều khoản

    やっかんしゅうせい - [約款修整], やっかんしゅうせい - [約款修正], category : 対外貿易
  • Sửa ảnh

    リタッチング
  • Sửng sốt

    はっとする, ぎょっとする, ショック, はっと, ものすごい - [物凄い]
  • Sữa bò

    ミルク, ぎゅうにゅう - [牛乳], chúng tôi cần hai lít sữa bò và một vài quả trứng: 私たちには牛乳2クオートといくつかの卵が必要だ,...
  • Sữa bột

    こなミルク - [粉ミルク], uống sữa bột: 粉ミルクを飲む
  • Sữa chua uống

    のむよーぐると - [飲むヨーグルト], sữa chua uống là đồ uống đuợc làm từ sữa bò và bơ: 飲むヨーグルトは牛乳とバーターで作った飲み物です
  • Sữa mẹ

    ぼにゅう - [母乳]
  • Sữa rửa mặt

    せんがんふぉーむ - [洗顔フォーム], クレンジングクリーム, lau phấn trang điểm bằng sữa rửa mặt: クレンジングクリームで化粧を落とす,...
  • Sữa đậu nành

    とうにゅう - [豆乳] - [ĐẬu nhŨ]
  • Sữa đặc

    コンデンスミルク
  • Sững sờ

    ぎょうてん - [仰天する], sững sờ trước sự thật rằng ~: (以下)という事実に仰天する
  • Sự am hiểu

    こころえ - [心得]
  • Sự an cư

    あんじゅう - [安住]
  • Sự an dưỡng

    きゅうよう - [休養], bệnh nhân hiện đang an dưỡng: 休養している患者
  • Sự an dưỡng ở nơi khác để tăng cường sức khỏe

    てんちりょうよう - [転地療養] - [chuyỂn ĐỊa liỆu dƯỠng]
  • Sự an nguy

    あんぴ - [安否], quan tâm chú ý tới sự an nguy của ai đó: (人)の安否が気がかりだ, lo lắng về sự an nguy của gia đình:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top