Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sửa chữa nâng cấp

n, exp

えいぜん - [営繕]
công ty chuyên làm nghiệp vụ sửa chữa nâng cấp: 営繕会社
công tác sửa chữa nâng cấp: 営繕作業
chi phí sửa chữa nâng cấp: 営繕費

Xem thêm các từ khác

  • Sửa chữa và bảo dưỡng

    リペアアンドメンテナンス
  • Sửa cứng

    ハードパッチ
  • Sửa hiến pháp

    かいけん - [改憲], hoạt động nhằm sửa hiến pháp: 改憲に向けた動き, người ủng hộ việc sửa hiến pháp: 改憲論者
  • Sửa lại

    しゅうりする - [修理する], こうせい - [更正] - [canh chÍnh], かいぞう - [改造], かきなおす - [書き直す], すいこうする...
  • Sửa lại cho đúng

    ただす - [正す]
  • Sửa lỗi

    あやまりていせい - [誤り訂正], エラーていせい - [エラー訂正]
  • Sửa phim

    リタッチング
  • Sửa qua

    タッチアップ, category : 塗装, explanation : 広い意味では補修塗装全般のこと。狭い意味では、ボカシを含めてパネル1枚の範囲内で収まるような狭い範囲の補修塗装のこと。狭い意味の方は<スポット塗装>とも呼ばれる。塗装範囲は損傷範囲の3倍程度になるため、スポット塗装の元々の傷はごく小さなものばかりである。,...
  • Sửa sang

    しゅうりする - [修理する], すいこうする - [推敲する], せいとんする - [整頓する], せいりする - [整理する]
  • Sửa sang tốt

    なおる - [治る]
  • Sửa soạn

    ようい - [用意する], せいりする - [整理する], じゅんびする - [準備する], したく - [支度する], tôi sửa soạn một...
  • Sửa tên

    リネーム
  • Sửa tạm

    パッチ
  • Sửa đổi

    へんこうする - [変更する], しゅうせい - [修正する], かいてい - [改訂する], あらためる - [改める], あらたまる -...
  • Sửa đổi hiến pháp

    かいけん - [改憲], hoạt động nhằm sửa đổi hiến pháp: 改憲に向けた動き, giải thích những điểm sửa đổi trong hiến...
  • Sửa đổi hợp đồng

    けいやくのしゅうせい - [契約の修整], けいやくしゅうせい - [契約修整], けいやくしゅうせい - [契約修正], けいやくのしゅうせい...
  • Sửa đổi và gia hạn giấy chứng đối với xe

    しゃりょうのけいしきのへんこうおよびにんかのかくだい - [車両の型式の変更及び認可の拡大]
  • Sửa đổi điều khoản

    やっかんしゅうせい - [約款修整], やっかんしゅうせい - [約款修正], category : 対外貿易
  • Sửa ảnh

    リタッチング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top