Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đàm phán

Mục lục

exp

きょうぎ - [協議]
Đàm phán kinh tế: 経済協議
こうしょう - [交渉]
Đàm phán hòa bình giữa A và B: AとBの平和交渉
Đàm phán bình thường hóa quan hệ ngoại giao được tổ chức ở ~: ~で開かれた国交正常化交渉
Đàm phán cá nhân trong hệ thống: システムにおける個人的な交渉
Đàm phán mở cửa thị trường dịch vụ: サービス市場の開放交渉
Cuộc đàm phán thất bại bởi rất nhiều nguyên
せっしょう - [折衝]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top