- Từ điển Việt - Nhật
Sự đàm phán
Mục lục |
exp
きょうぎ - [協議]
- Đàm phán kinh tế: 経済協議
こうしょう - [交渉]
- Đàm phán hòa bình giữa A và B: AとBの平和交渉
- Đàm phán bình thường hóa quan hệ ngoại giao được tổ chức ở ~: ~で開かれた国交正常化交渉
- Đàm phán cá nhân trong hệ thống: システムにおける個人的な交渉
- Đàm phán mở cửa thị trường dịch vụ: サービス市場の開放交渉
- Cuộc đàm phán thất bại bởi rất nhiều nguyên
せっしょう - [折衝]
Xem thêm các từ khác
-
Sự đàm phán hòa bình
わぎ - [和議] - [hÒa nghỊ], thực hiện cuộc đàm phán hòa bình theo sự dàn xếp với ...: ~との調停による和議を実現させる,... -
Sự đàm phán thương mại
しょうだん - [商談] -
Sự đàn hặc
だんがい - [弾劾], cụm từ này xuất hiện trong hiến pháp của hợp chủng quốc hoa kỳ khi nó nói về sự chỉ trích.: この文言[言い回し]は、合衆国憲法が弾劾について述べているくだりに出てくる。,... -
Sự đàn hồi
なんせい - [軟性] - [nhuyỄn tÍnh], しなやか - [嫋か], スプリング -
Sự đàn áp
よくあつ - [抑圧], ちんてい - [鎮定] - [trẤn ĐỊnh], だんあつ - [弾圧], sự đàn áp khốc liệt: 過酷な抑圧, sự đàn... -
Sự đào hố
ピッチング -
Sự đào ngũ
だっそう - [脱走], lính đào ngũ: 脱走兵 -
Sự đào trộm
とうくつ - [盗掘] - [ĐẠo quẬt], ngăn chặn ăn trộm các cổ vật hóa thạch: 化石の盗掘を防ぐ, Đào trộm một ngôi mộ... -
Sự đào tạo
れんせい - [錬成], ようせい - [養成], きょういく - [教育], がくしゅう - [学習], đào tạo chính qui tại trường đại... -
Sự đào tạo tại hiện trường
おーじぇーてぃー - [OJT] -
Sự đào tẩu
とうそう - [逃走] -
Sự đày ải
ほうちく - [放逐] -
Sự đáng ca ngợi
しゅしょう - [殊勝] -
Sự đáng ghét
きらい - [嫌い] -
Sự đáng giá
ゆういぎ - [有意義] -
Sự đáng khen
しゅしょう - [殊勝] -
Sự đáng khâm phục
しゅしょう - [殊勝] -
Sự đáng nghi
ふしん - [不審] -
Sự đáng ngờ
ふしん - [不審], ふしん - [不信], hành vi đáng ngờ: 不信行為 -
Sự đáng quý
しゅしょう - [殊勝]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.