Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đánh bạc

Mục lục

n

とばく - [賭博] - [ĐỔ BÁC]
đàn bà và rượu, cờ bạc và dối trá làm vơi của cải của người ta và làm người ta thêm túng quẫn/nghèo khó.: 女と酒、賭博と詐欺は、財産を持てる者にはそれを失わせ、持たざる者はより窮地に陥らせる。
Đánh bạc, đàn bà và rượu là những thú vui làm hỏng người đàn ông.: 賭博と女と酒は男を駄目にして楽しむ。
かけごと - [賭事] - [ĐỔ SỰ]
かけごと - [賭け事] - [ĐỔ SỰ]
mất tiền vì đánh bạc: 賭け事で金を失う
kiếm được nhiều tiền nhờ đánh bạc: 賭け事で大金を稼ぐ
cô ta ham mê đánh bạc quá nên bây giờ bị trắng tay: 彼女は賭け事に入れ込んで、今や無一文だ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top