- Từ điển Việt - Nhật
Sự đổi dạng
Kỹ thuật
デフレクション
Xem thêm các từ khác
-
Sự đổi giọng
こえがわり - [声変わり], ra khỏi đội hát thánh ca sau khi ai đó bị vỡ giọng.: 声変わりをしたら聖歌隊から抜ける -
Sự đổi hướng
ターン, sự lượn chuyển hướng hình chữ u: u ~ -
Sự đổi lại
とりかえ - [取り替え], quần áo đã mặc rồi thì không đổi được nữa: 手を通した着物は取替えができない -
Sự đổi lốp
タイヤローテーション, category : 自動車, explanation : タイヤは駆動輪(FFなら前輪、FRやミッドシップなら後輪)が減りやすいので、均等に減らして長持ちさせるために定期的に位置を交換すること。,... -
Sự đổi màu
へんしょく - [変色], explanation : 光・熱・屋外暴露・化学薬品などによって色が変わること。///塗装面に異物を付着して色を変えたとき。 -
Sự đổi mới
リニューアル, たいしゃ - [代謝], さっしん - [刷新], こうしん - [更新] - [canh tÂn], こうし - [更始] - [canh thỦy], こうかい... -
Sự đổi nghề
てんしょく - [転職] - [chuyỂn chỨc] -
Sự đổi sắc lá vào mùa thu
こうよう - [紅葉], năm nay cây thay lá sớm hơn mọi khi.: 今年はいつもより紅葉が早い。, khi những ngọn đồi ở kyoto... -
Sự đổi số
ギアシフト -
Sự đổi tay cầm
ハンドルチェンジ -
Sự đổi tay quay
ハンドルチェンジ -
Sự đổi thay
えんかく - [沿革], sự đổi thay của đô thị: この都市の沿革 -
Sự đổi theo ngày
ひがわり - [日替わり], ひがわり - [日替り] -
Sự đổi tiền
りょうがえ - [両替] -
Sự đổi tên
かいしょう - [改称] - [cẢi xƯng], かいめい - [改名], リネーム, đổi tên công ty: 社名を改称する -
Sự đổi xe
のりかえ - [乗り換え] -
Sự định cỡ
カリブレーション, コイニング, キャリブレート -
Sự định cỡ nhiệt
サーモサイジング -
Sự định giá
アセスメント, アセス, レーチング, đánh giá con người: ヒューマン・アセスメント, đánh giá kinh doanh: ビジネス・アセスメント,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.