Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự điều đình

Mục lục

n

なかだち - [仲立ち] - [TRỌNG LẬP]
ちょうてい - [調停]
Chính quyền thành phố bắt đầu sự điều đình giữa dân và các công ty.: 市当局は住民と会社側との調停に乗り出した。
ちゅうほ - [仲保] - [TRỌNG BẢO]

Xem thêm các từ khác

  • Sự điều độ

    ひかえめ - [控え目], てきど - [適度], ちゅうよう - [中庸]
  • Sự điểm báo

    スクラップ
  • Sự điểm danh

    てんこ - [点呼], khi cô giáo điểm danh, bọn trẻ đứng xếp thành một hàng: 先生が点呼をとるとき、子どもたちは一列になって並んでいた,...
  • Sự điểm trang

    しゅうしょく - [修飾]
  • Sự điển hình

    てんけい - [典型], tác phẩm kinh điển được phát hành trên toàn cầu: 地球規模問題の典型, điển hình cho đạo đức:...
  • Sự điện giải

    でんきぶんかい - [電気分解] - [ĐiỆn khÍ phÂn giẢi], でんかい - [電解] - [ĐiỆn giẢi], kim loại alkali có thể được...
  • Sự điện hóa

    でんか - [電化]
  • Sự điện khí hóa

    でんか - [電化] - [ĐiỆn hÓa], một số sản phẩm điện khí hóa gia dụng chỉ để ở đó do không có thời gian để sử dụng...
  • Sự điện ly

    でんり - [電離]
  • Sự điện phân

    でんきぶんかい - [電気分解] - [ĐiỆn khÍ phÂn giẢi], でんかい - [電解] - [ĐiỆn giẢi], kim loại alkali có thể được...
  • Sự điện toán hoá

    コンピューターか - [コンピューター化], コンピュータか - [コンピュータ化], コンピュータリゼーション
  • Sự điện tử hóa

    でんしか - [電子化] - [ĐiỆn tỬ hÓa], tiến hành tiêu chuẩn hóa và kỹ thuật số hóa tất cả các thông tin.: あらゆる情報の標準化および電子化を行う,...
  • Sự điệu bộ màu mè

    かざりけ - [飾り気], người không điệu bộ, màu mè: 飾り気のない人
  • Sự điệu đà

    キュート, bộ quần áo này điệu đà quá nên không hợp với sở thích của tôi lắm: この服はかわい[キュート]過ぎて、私の趣味に合わない
  • Sự đo

    メジャー, そくりょう - [測量], メジャメント, người ta đang đo độ sâu hiện tại của hồ.: 現在湖の水深を測量中です.,...
  • Sự đo bằng mắt

    もくそく - [目測]
  • Sự đo lường

    そくりょう - [測量], そくてい - [測定], メジャー, người ta đang đo độ sâu hiện tại của hồ.: 現在湖の水深を測量中です.,...
  • Sự đo lường trực tiếp

    おんらいんけいそく - [オンライン計測]
  • Sự đo nhiệt độ

    おんどそくてい - [温度測定]
  • Sự đo đạc

    かんそく - [観測], そくど - [測度], quan sát quang học thực hiện bằng máy đo đạc độ cao thiên thể thời xưa: アストロラーベで行われた光学的観測,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top