Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự ứng cử

Mục lục

n

りっこうほ - [立候補]
nhân vật được dự đoán là ứng cử viên: 立候補が予想される人物
なのり - [名乗り] - [DANH THỪA]
こうほ - [候補]
ứng cử kế nhiệm: ~の後任候補
ứng cử lần thứ nhất: ~の第一候補

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top