Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bình thường

Mục lục

n

レギュラー
へいぼん - [平凡]
Tác phẩm nghệ thuật tầm thường.: 平凡な芸術作品
Kết thúc với một kết quả bình thường.: 平凡な結果に終わる
へいじょう - [平常]
ふだん - [普段]
ひとなみ - [人並み]
Sống cuộc sống bình thường.: 人並みな生活を送る
Mục tiêu hoạt động của chúng ta là tạo cho con cái cơ hội có một cuộc sống bình thường.: 私たちの活動の目的は、すべての子どもに人生で人並みのチャンスを与えることです。
ノーマル
せいじょう - [正常]
じょうしき - [常識]
おさだまり - [お定まり]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top