Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bơm phồng

n

みずまし - [水増し]
Thổi phồng số lượng lính gác chuẩn bị cho hội trường diễn ra sự kiện.: イベント会場に配備した警備員の数を水増しして発表する
Họ nhận ra rằng anh ta đã thổi phồng các khoản chi tiêu trong nhiều năm nay: 彼が長年にわたり経費の水増しをしていたことが皆にばれた。

Xem thêm các từ khác

  • Sự bơm quá căng

    オーバインフレーション
  • Sự bưng bít

    ぶんぴ - [分泌]
  • Sự bước dài

    おおまた - [大股] - [ĐẠi cỔ]
  • Sự bước vào

    とつにゅう - [突入], những con tàu vũ trụ bước vào thời kì chinh phục hành tinh mới: 宇宙探査線をその惑星に突入させる,...
  • Sự bước đi nhẹ nhàng

    しのびあし - [忍び足]
  • Sự bướng bỉnh

    ごうじょう - [強情], がんめい - [頑迷], biểu hiện sự bướng bỉnh: 強情さを示す, sự bướng bỉnh đã ăn sâu: 根深い頑迷,...
  • Sự bạc màu

    フェーディング
  • Sự bạc mệnh

    はくめい - [薄命] - [bẠc mỆnh]
  • Sự bạc tình

    はくじょう - [薄情]
  • Sự bại trận hoàn toàn

    かんぱい - [完敗], chịu đựng sự bại trận hoàn toàn: 完敗を喫する, buộc phải chấp nhận sự bại trận hoàn toàn: 完敗を認めざるを得ない
  • Sự bạo hành

    ぎゃくたい - [虐待], ぼうこう - [暴行], explanation : 乱暴なおこない。不正な行為。///他人に暴力を加えること。
  • Sự bạo loạn

    らんぼう - [乱暴], con hứa từ giờ con sẽ không gây hỗn loạn nữa.: 今後は決して乱暴いたしません.
  • Sự bạo lực

    むほう - [無法]
  • Sự bạo ngược

    ぼうぎゃく - [暴虐], triệt tiêu toàn bộ sự bạo ngược do khủng bố trên toàn bộ khu vực.: 地域全体でテロによる暴虐をなくす,...
  • Sự bạt quần

    ばつぐん - [抜群]
  • Sự bảo an

    ほあん - [保安], Đẩy mạnh hệ thống vận tải an toàn và đảm bảo.: 輸送システムの安全および保安を促進する, bị...
  • Sự bảo chứng

    ほしょう - [保証], sự bảo đảm bởi người nổi tiếng.: 著名人による保証, sự bảo đảm cấp vốn chính phủ tương...
  • Sự bảo dưỡng

    ようご - [養護], メンテナンス, シーズニング, メーンテナンス
  • Sự bảo hiểm

    ほけん - [保険], インシュアランス, tiền bảo hiểm: 保険金
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top