Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bảo quản

n

ほかん - [保管]
Bảo quản dữ liệu được sử dụng thường xuyên vào ~: 使用頻度の高いデータの~への保管
Bảo quản nguyên vật liệu.: 資材の保管
かんり - [管理]
bảo quản một cách thận trọng: ~の慎重な管理

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top