Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bảo vệ môi trường

Kỹ thuật

かんきょうほぜん - [環境保全]

Xem thêm các từ khác

  • Sự bảo vệ riêng tư

    ぷらいばしほご - [プライバシ保護]
  • Sự bảo vệ sức khỏe

    ほけん - [保健], tin tức mới nhất trong lĩnh vực phong phú về sức khoẻ và y tế: 医療保健という多くの側面を持つ分野での最新ニュース,...
  • Sự bảo vệ tự nhiên

    てんけん - [天嶮] - [thiÊn hiỂm]
  • Sự bảo đảm

    ワラント, ほしょう - [保障], ほしょう - [保証], じゅんしゅ - [遵守], かくほ - [確保], かくしん - [確信], ガーランチー,...
  • Sự bảo đảm chất lượng

    ひんしつほしょう - [品質保証] - [phẨm chẤt bẢo chỨng], chi phí liên quan đến đảm bảo chất lượng: 品質保証に関連する経費,...
  • Sự bảo đảm được mở rộng

    かくだいほしょう - [拡大保証]
  • Sự bấm vé

    パンチ
  • Sự bất biến

    ふへん - [不変], コンスタント
  • Sự bất bình

    ふまん - [不満], ふへい - [不平]
  • Sự bất bình đẳng

    ふびょうどう - [不平等]
  • Sự bất chính

    うらみち - [裏道], うらぐち - [裏口], kinh doanh bất chính: 裏口営業
  • Sự bất chợt

    すいきょう - [粋狂]
  • Sự bất chợt quên

    どわすれ - [度忘れ], chờ chút, tự nhiên lại quên mất, tôi sẽ nhớ ra tên của cô ấy ngay thôi mà: ちょっと待って、度忘れしちゃった。彼女の名前を少ししたら思い出すから,...
  • Sự bất công

    ふこうへい - [不公平]
  • Sự bất cẩn

    ふちゅうい - [不注意]
  • Sự bất diệt

    くおん - [久遠] - [cỬu viỄn], vị thánh bất diệt: 久遠の聖者
  • Sự bất hiếu

    ふこう - [不孝], おやふこう - [親不孝], cư xử bất hiếu với bố mẹ: 親不孝をする
  • Sự bất hoà

    あつれき, category : 財政
  • Sự bất hòa nội bộ

    ないふん - [内紛] - [nỘi phÂn], bị chia rẽ bởi những xung đột nội bộ do sự khác nhau về chính sách: 政策の違いによる内紛で分裂する,...
  • Sự bất hạnh

    ふこう - [不幸], ふきつ - [不吉], ふうん - [不運], はっこう - [薄幸] - [bẠc hẠnh], はっこう - [薄倖] - [bẠc hẠnh], しつい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top