Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bất ổn

n

ふあんてい - [不安定]

Xem thêm các từ khác

  • Sự bần cùng

    びんぼう - [貧乏], ひんきゅう - [貧窮] - [bẦn cÙng], chẳng có gì gặt hái được mà không nếm trải sự đau đớn trừ...
  • Sự bần cùng hóa

    ひんきゅうか - [貧窮化] - [bẦn cÙng hÓa]
  • Sự bần hàn

    ひんそう - [貧相], ひんかん - [貧寒] - [bẦn hÀn]
  • Sự bần tiện

    へんきょう - [偏狭], ひきょう - [卑怯], しゅうあく - [醜悪], きょうりょう - [狭量], biểu hiện sự bần tiện điển...
  • Sự bầu bạn

    つれ - [連れ]
  • Sự bầu cử phổ thông

    ふつうせんきょ - [普通選挙]
  • Sự bầu cử trực tiếp

    ちょくせつせんきょ - [直接選挙] - [trỰc tiẾp tuyỂn cỬ], lựa chọn vị thủ tướng bằng cách bầu cử trực tiếp: 直接選挙で首相を選ぶ,...
  • Sự bầu lại

    かいせん - [改選], duy trì ~ ghế trong quốc hội trước khi bầu lại: 改選前の_議席を維持する, bầu lại thành viên hội...
  • Sự bẩn hay khuyết sứt đầu điện cực

    ピックアップ, category : 溶接, explanation : 重ね抵抗溶接における電極先端の汚損。
  • Sự bận rộn

    はんぼう - [煩忙], はんぼう - [繁忙], たぼう - [多忙]
  • Sự bật

    リコイル
  • Sự bật bông

    わたうち - [綿打ち] - [miÊn ĐẢ]
  • Sự bật lên

    バウンス
  • Sự bật và tắt

    てんめつ - [点滅]
  • Sự bắc cầu

    かきょう - [架橋] - [giÁ kiỀu], vị trí bắc cầu: 架橋位置, công nhân thi công công trình bắc cầu: 架橋工事の作業員
  • Sự bắn chéo cánh sẻ

    クロスファイヤリング
  • Sự bắn chết

    しゃさつ - [射殺], trong cuộc xung đột giữa những người biểu tình phản đối chiến tranh và cảnh sát đã có 3 người...
  • Sự bắn cung tầm xa

    とおしや - [通し矢] - [thÔng thỈ]
  • Sự bắn rơi máy bay

    げきつい - [撃墜], sự bắn rơi máy bay: 飛行機の撃墜, chết do máy bay phản lực bị bắn rơi: ヘリコプター撃墜により死亡する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top