Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bắt sống

n

いけどり - [生け捕り]
tôi đã bắt sống con ruồi cho vào cái túi nhỏ và ngắm nhìn nó một lúc.: 私はハエを小さな袋に生け捕りにして、しばらく眺めた
bắt sống một con hổ.: ライオンを生け捕りにする

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top