Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự buộc tội

Mục lục

n

ついそ - [追訴] - [TRUY TỐ]
だんがい - [弾劾]
Cụm từ này xuất hiện trong hiến pháp của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ khi nó nói về sự chỉ trích.: この文言[言い回し]は、合衆国憲法が弾劾について述べているくだりに出てくる。
Một số người muốn buộc tội tổng thống vì những tội ác trong quá khứ của ông.: 大統領の犯した過ちを根拠に、彼の弾劾を望む人々もいた
きゅうだん - [糾弾]
buộc tội tham nhũng của công ty đó vì mục đích cao đẹp: 崇高な目的のためにその会社の汚職を糾弾する
Buộc tội ban điều tra của hiệp hội đó: その議会の調査部門を糾弾する

Xem thêm các từ khác

  • Sự bài Nhật

    はいにち - [排日], một hành động chống nhật: 排日運動
  • Sự bài tiết

    はいせつ - [排泄] - [bÁi tiẾt], thuốc kích thích bài tiết axit uric.: 尿酸排泄促進薬, bài tiết kim loại nặng: 重金属排泄
  • Sự bài trí

    ならび - [並び], セッティング, sự bài trí trong phòng rất gọn gàng: 家の並びが整っている
  • Sự bài trí sân khấu

    ぶたいそうち - [舞台装置] - [vŨ ĐÀi trang trÍ], mất nửa ngày để bài trí sân khấu.: 舞台装置を組み立てるのに半日かかる,...
  • Sự bài trừ

    はいせき - [排斥], はいじょ - [排除], việc bài trừ sắc tộc bị cấm một cách hợp pháp nhưng nó vẫn đang tiếp diễn...
  • Sự bài xích

    はいせき - [排斥], quan điểm bài xích di cư gia tăng giữa ~: ~間で高まる移民排斥の感情, lập trường bài xích di cư.:...
  • Sự bàn bạc

    はなしあい - [話合い], はなしあい - [話し合い]
  • Sự bàn bạc ban đầu

    したそうだん - [下相談]
  • Sự bàn bạc để định ra

    とりきめ - [取り決め], việc này đã có sự bàn bạc đặc biệt.: その件については、特別な取り決めがある。
  • Sự bàn cãi

    ろんぎ - [論議], bàn cãi về những vấn đề liên quan trực tiếp đến..: (人)が直面している諸問題に関する論議
  • Sự bàng hoàng

    おろおろ
  • Sự bàng quan

    ぼうかん - [傍観], あんかん - [安閑]
  • Sự bành trướng

    ぼうちょう - [膨張]
  • Sự bào

    シェービング
  • Sự bào chế thuốc

    せいやく - [製薬]
  • Sự bào chữa

    とうべん - [答弁]
  • Sự bào mòn

    まめつ - [摩滅], ふしょく - [腐食], sự ăn mòn hóa học: 化学腐食, sự ăn mòn thiết bị đường ống nước gia đình.:...
  • Sự bày bán lần đầu tiên

    とうじょう - [登場], chiếc ôtô của mỹ đã được tung ra thị trường lần đầu tiên vào những năm 60: アメリカのマッスルカーは、1960年代に登場した。
  • Sự bày ra

    ディスプレー
  • Sự bày tỏ

    こうげん - [公言], エクスプレス, エキスプレス, tuyên bố (bày tỏ) quan điểm của bản thân: 自分の主義を公言する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top