Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cạo sạch gỉ

Kỹ thuật

さびおとし - [さび落とし]

Xem thêm các từ khác

  • Sự cả gan

    ふてき - [不敵], だいたん - [大胆], こうがん - [厚顔], きかんき - [きかん気] - [khÍ]
  • Sự cải biến

    へんこう - [変更], へんかく - [変革], へんか - [変化] - [biẾn hÓa], モディフィケーション, phỏng cảnh nơi này có sự...
  • Sự cải chính

    かいせい - [改正], レビジョン
  • Sự cải cách

    へんかく - [変革], こうし - [更始] - [canh thỦy], こうかい - [更改] - [canh cẢi], かいぞう - [改造], かいしん - [改新],...
  • Sự cải cách hành chính

    ぎょうかく - [行革] - [hÀnh cÁch]
  • Sự cải cách ruộng đất

    のうちかいかく - [農地改革] - [nÔng ĐỊa cẢi cÁch], とちかいかく - [土地改革] - [thỔ ĐỊa cẢi cÁch], cuộc cải cách...
  • Sự cải danh

    かいめい - [改名]
  • Sự cải giới tính

    かいせい - [改姓]
  • Sự cải thiện

    かいりょう - [改良], かいぜん - [改善], trang thiết bị dưới nước của nhật bản vẫn còn nhiều điểm phải cải thiện.:...
  • Sự cải tiến

    かいりょう - [改良], かいしん - [改新], アドバンス, かいしゅう - [改修] - [cẢi tu], かいぜん - [改善], cải cách ngôn...
  • Sự cải trang

    かそう - [仮装]
  • Sự cải táng

    かいそう - [改葬]
  • Sự cải tạo

    かいしゅう - [改修] - [cẢi tu], かいぞう - [改造], かいちく - [改築], かんたく - [干拓], cải tạo sông ngòi: 河川改修,...
  • Sự cải tạo (đất)

    かんたく - [干拓]
  • Sự cải tạo đất đai

    とちかいりょう - [土地改良] - [thỔ ĐỊa cẢi lƯƠng], hiệp hội cải tạo đất đai ở nhật bản: (社)土地改良建設協会,...
  • Sự cải tổ

    こうせい - [更生], かいはい - [改廃] - [cẢi phẾ], イノベーション, mong muốn sự cải tổ của (cái gì đó): ~の改廃を要望する
  • Sự cải tổ lại tổ chức

    さいへんせい - [再編成]
  • Sự cải đạo

    かいしゅう - [改宗], cải sang đạo thiên chúa giáo: カトリックに改宗する, người mới cải đạo: 新改宗者
  • Sự cảm biến từ xa

    リモートセンシング
  • Sự cảm giác

    けはい - [気配] - [khÍ phỐi], cảm giác như có người ở phòng bên cạnh: 隣室に人の ~ がする。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top