Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cố

Mục lục

n

じこ - [事故]
Giảm tỷ lệ tai nạn (sự cố) xảy ra ở các công trường xây dựng: 建設現場で発生する事故の件数を減らす
Những bệnh nhân có nguy cơ (sự cố) về tim: 心事故のリスクが高い患者
こと - [事]
xảy ra sự cố là do không chú ý: 事の起こりは不注意からである
こしょう - [故障]
こ - [故]
Giảm tỷ lệ tai nạn (sự cố) xảy ra ở các công trường xây dựng: 建設現場で発生する事故の件数を減らす
Những bệnh nhân có nguy cơ (sự cố) về tim: 心事故のリスクが高い患者

Kỹ thuật

アクシデント
いじょう - [異常]
こしょう - [故障]
マルファンクション
レック

Xem thêm các từ khác

  • Sự cố mòn

    まもうこしょう - [摩耗故障]
  • Sự cố ý

    こい - [故意], cố ý hay ngẫu nhiên: 故意か偶然か, chủ ý (cố ý) giết hại ai đó: 故意で人を死亡させる, cố tình (cố...
  • Sự dò thẩm

    しみだし - [しみ出し]
  • Sự dùng chung

    きょうよう - [共用], dùng chung sóng: 周波数共用, dùng chung bơm kim tiêm: 注射針の共用, tất cả chương trình cùng dùng...
  • Sự dùng lại

    さいせい - [再生], bình thủy tinh có thể dùng lại được.: ガラス瓶は再生利用できる。
  • Sự dẫn

    ゆうどう - [誘導], sự dẫn ống thông đường tiểu: カテーテル誘導
  • Sự dừng

    ていりゅう - [停留] - [ĐÌnh lƯu], てい - [停]
  • Sự dừng lại

    ていし - [停止], ストップ, しんちゅう - [進駐], しゅうし - [終止]
  • Sự dồn đẩy

    サージング
  • Sự ghi nhận

    にんよう - [認容] - [nhẬn dung]
  • Sự giả

    もぎ - [模擬], ミミック, にせ - [偽] - [ngỤy], ぎせい - [擬製] - [nghĨ chẾ], がんぞう - [贋造] - [nhẠn tẠo], thủy lôi...
  • Sự giảm

    ていか - [低下], げんしょう - [減少], デクリーズ, ドロップ, giảm phạm vi đền bù: 補償範囲の減少, giảm cân quá ~%:...
  • Sự giật

    リコイル
  • Sự gắn

    スチッキング
  • Sự gặp lại

    さいかい - [再会], hẹn gặp lại: 再会を約束する
  • Sự gợi lại

    リフレッシュ
  • Sự hoãn lại

    ゆうよ - [猶予], ほりゅう - [保留], あとまわし - [後回し], hoãn đám cưới: 結婚を後回しにする, hoãn việc đưa ra một...
  • Sự hài lòng

    ゆらく - [愉楽], ゆかい - [愉快], まんぞく - [満足], かいしん - [会心]
  • Sự hãm

    デセラレーション
  • Sự hóa hợp

    コンパウンド
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top