Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự chảy máu trong

exp

ないしゅっけつ - [内出血]
Một bệnh nhân đã bị chảy máu bên trong não: 一人の患者は極度の脳内出血を起こしていた。
tử vong do xuất huyết trong lá lách: 脾臓から内出血して死亡する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top