Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự chấm dứt

Mục lục

n

まんりょう - [満了]
ターミネータ
しゅうし - [終止]
かいしょう - [解消]
chấm dứt quan hệ với doanh nghiệp đối tác: 相手企業との関係解消
kết thúc hợp đồng, chấm dứt quan hệ, hủy hôn ước, chấm dứt giao dịch, chấm dứt quan hệ với ai: 解消する〔契約・関係・婚約・取引・人間関係などを〕
かいじょ - [解除]
đơn phương chấm dứt hợp đồng: 契約を一方的に解除する

Kỹ thuật

スケルチ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top