Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự chậm chạp

Mục lục

n

のろま - [鈍間]
たいまん - [怠慢]
ぜんじ - [漸次]
スロー
cử động chậm chạp: ~ モーション
かんまん - [緩慢]
tiến hành một cách chậm chạp: 緩慢に進行する
động tác chậm chạp (lờ đờ): 動作が緩慢である

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top