Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự chuyển động theo đường thẳng

exp

ちょくせんうんどう - [直線運動] - [TRỰC TUYẾN VẬN ĐỘNG]
chuyển động theo đường thẳng với một tốc độ nhất định: 一定速度の直線運動をする
sự chuyển động không theo đường thẳng: 非直線運動

Xem thêm các từ khác

  • Sự chuyển động vô ích

    くうてん - [空転]
  • Sự chuẩn bị

    ようい - [用意], てはい - [手配], てくばり - [手配り] - [thỦ phỐi], てあて - [手当], ちょうせい - [調製] - [ĐiỀu chẾ],...
  • Sự chuẩn bị bàn ăn

    おぜんだて - [お膳立て], chuẩn bị bàn ăn để ~: (~のために)お膳立てをする, bảo ai chuẩn bị bàn ăn: (人)に食卓の用意(お膳立て)をさせる
  • Sự chuẩn bị chiến đấu

    ぶそう - [武装], tên cướp có trang bị súng: 銃で武装した強盗
  • Sự chuẩn bị cho nạn đói

    びこう - [備荒] - [bỊ hoang]
  • Sự chuẩn bị cả phương án dự phòng

    にだんがまえ - [二段構え] - [nhỊ ĐoẠn cẤu], có sự chuẩn bị hai phương hướng dự phòng: 二段構えでいる, thể chế...
  • Sự chuẩn bị hai phương án

    にだんがまえ - [二段構え] - [nhỊ ĐoẠn cẤu], có sự chuẩn bị hai phương hướng dự phòng: 二段構えでいる, thể chế...
  • Sự chuẩn bị ra ngoài

    おでかけ - [お出掛け]
  • Sự chuẩn hoá

    せいきか - [正規化]
  • Sự chuẩn trực

    アライメント
  • Sự chuốt

    ブローチング
  • Sự chuốt (dây kim loại)

    ドローイング
  • Sự chuộc lại

    かいもどし - [買い戻し] - [mÃi lỆ], dừng việc chuộc lại cái gì đó: ~の買い戻しを停止する, tiền chuộc lại: 買い戻し代金,...
  • Sự chuộc tội

    つみほろぼし - [罪滅ぼし] - [tỘi diỆt]
  • Sự chà đạp lên nhân quyền

    じんけんじゅうりん - [人権蹂躙]
  • Sự chào bán công khai

    ぼしゅう - [募集], category : 証券ビジネス, explanation : 不特定かつ多数の投資家に対し、新たに発行される有価証券の取得の申込を勧誘することを募集といい(証券取引法第2条第3項)、これを通常は公募と呼んでいる。///勧誘の相手方が多数である場合とは、50名以上の者を相手方とする場合をいう(証券取引法施行令第1条の4)。これに対し、特定少数の投資家(50名未満)、あるいは適格機関投資家(プロ)を相手方とし、有価証券の取得の申込を勧誘することを私募という(証券取引法第2条第8条第6号)。///公募は、発行者が自ら取得の申込の勧誘を行う直接募集と、第三者に募集を委託し、第三者が当該有価証券の引受又は募集の取扱いを行う間接募集(委託募集)とに分類される。,...
  • Sự chào hàng

    もうしこみ - [申込み], もうしこみ - [申込], もうしこみ - [申し込み], giữ đơn chào hàng trong một thời gian nhất định.:...
  • Sự chào hỏi

    あいさつ - [挨拶], tôi chỉ ghé qua để chào hỏi tí chút thôi: ちょっと挨拶に立ち寄りました。
  • Sự chào đón

    ウエルカム, sự chào đón nồng nhiệt: 心よりのウエルカム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top