Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự giải đoán

Tin học

ふくごう - [復号]

Xem thêm các từ khác

  • Sự giải đáp câu hỏi

    しつぎおうとう - [質疑応答]
  • Sự giải ước

    かいやく - [解約], category : 取引(売買), explanation : 投資信託の保有者が、信託期間の途中で手放すこと。
  • Sự giảm bớt

    ていげん - [低減] - [ĐÊ giẢm], げんしょう - [減少], きんしゅく - [緊縮], sự giảm tỷ lệ lạm phát: インフレ率の低減,...
  • Sự giảm bớt về vũ trang

    ぐんしゅく - [軍縮], xúc tiến một cách thực tiễn trong việc giảm bớt vũ trang: 軍縮に関する実践的な取り組みを進める
  • Sự giảm bớt ứng suất

    おうりょくかんわ - [応力緩和]
  • Sự giảm chấn bằng dầu

    ダンピングオイル
  • Sự giảm chấn bằng nhớt

    ビスカスダンピング
  • Sự giảm dân số

    かそ - [過疎], đau đầu về việc giảm dân số: 人口の過疎に悩む, ảnh hưởng của việc giảm dân số: 過疎化の影響
  • Sự giảm giá

    わりびき - [割引き], わりびき - [割引], わりびき - [割り引き], わりびき - [割り引], ねさげ - [値下げ], ディスカウント,...
  • Sự giảm giá cho học sinh, sinh viên

    がくわり - [学割], がくわり - [学割り], anh ấy nhìn như dưới 17 tuổi nên đã được giảm giá: 彼は17歳前に見えたので、学割チケットを買うことができた,...
  • Sự giảm khí áp

    デプレッション
  • Sự giảm kích cỡ

    ダウンサイジング
  • Sự giảm liên tục

    ジリやす - [ジリ安], category : 相場・格言・由来, explanation : 相場の調子を表す言葉。///相場が弱く、価格が徐々に下がっている状態。
  • Sự giảm lương

    げんぽう - [減俸], tiến hành các hình thức phạt (biện pháp) như cắt giảm lương đối với ~: ~に減俸などの処分を行う,...
  • Sự giảm ma sát

    げんま - [減磨] - [giẢm ma], げんま - [減摩] - [giẢm ma], dụng cụ để giảm ma sát: 減摩装置, vật liệu giảm ma sát: 減摩材,...
  • Sự giảm một nửa

    はんげん - [半減]
  • Sự giảm nhanh

    ぼうらく - [暴落], khôi phục lại sau một sự sụt giảm mạnh.: 暴落から持ち直す, sự sụt giảm nhanh không có triển vọng...
  • Sự giảm nhẹ

    かげん - [加減], リリーフ, レリーフ
  • Sự giảm phát

    デフレ
  • Sự giảm sức căng

    ひずみじこう - [ひずみ時効]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top