Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự giỏi giang

Mục lục

n

しゅんえい - [俊英]
さいし - [才子]
こうせつ - [巧拙]

Xem thêm các từ khác

  • Sự giỏi hơn người

    けっしゅつ - [傑出]
  • Sự giục giã

    さいそく - [催促]
  • Sự giữ

    キープ, người giữ bóng: ボールをキープする人, giữ vuông góc: 四辺形キープ, hợp đồng giữ hòa hiếu (keep-well agreement) :...
  • Sự giữ bóng

    キープ, người giữ bóng: ボールをキープする人
  • Sự giữ gìn sức khoẻ

    せっせい - [摂生]
  • Sự giữ im lặng

    かんもく - [緘黙] - [* mẶc]
  • Sự giữ khoảng cách

    けいえん - [敬遠], giữ khoảng cách với phụ nữ: 女性敬遠, giữ khoảng cách với mọi người: みんなに敬遠されている
  • Sự giữ lâu

    ながもち - [長持ち]
  • Sự giữ mình cẩn thận trong lời nói việc làm

    じしゅく - [自粛], không đếm xỉa đến việc cần phải thận trọng trong lời nói việc làm ~của (ai đó): (人)の~自粛要請を無視して
  • Sự giữ mình thức

    ねむけざまし - [眠け覚し] - [miÊn giÁc]
  • Sự giữ nguyên

    こてい - [固定], giữ nguyên (cố định) thành bụng: ~の腹壁への固定
  • Sự giữ sổ sách

    ちょうづけ - [帳付け] - [trƯƠng phÓ], ちょうつけ - [帳付け] - [trƯƠng phÓ]
  • Sự giữ trước

    かしきり - [貸切り], かしきり - [貸し切り], giữ trước một phòng trong nhà hàng này: そのレストランの部屋を貸し切りにした,...
  • Sự giữ yên lặng

    かんこう - [緘口] - [* khẨu], bắt mọi người giữ im lặng: 緘口令を課す
  • Sự giữ độ ấm

    ほおん - [保温], trang phục đủ để giữ ấm.: 保温に十分な衣服, vật có dán vật liệu giữ nhiệt: 貼り合わせた保温材の詰め物
  • Sự giữa dòng

    ちゅうりゅう - [中流]
  • Sự giống

    どうよう - [同様], おなじ - [同じ], tớ cũng có quyển từ điển giống của bạn.: 僕は君と同じ辞書を持っている。
  • Sự giống cái cũ

    いぜん - [依然], chỉ trích sự bổ nhiệm như là một kết cục của trò chơi chính trị lỗi thời: 旧態依然とした政治ゲームを使った(結果の)(人事)指名を批判する,...
  • Sự giống nhau

    アナログ, いっち - [一致], おなじ - [同じ], ぎょろぎょろ, そうじ - [相似], るいじ - [類似], るいすい - [類推], anh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top