- Từ điển Việt - Nhật
Sự hòa giải
Mục lục |
n
わかい - [和解]
- Hai anh em họ đã hòa giải mối thù hận sau 20 năm: ふたりの兄弟は、20年の確執を経て和解した
- Đây là thế kỷ hòa giải những con người thuộc các nòi giống khác nhau: 多くの違う種類の人々の間での和解が実現した世紀
ヒール
なかなおり - [仲直り]
ちょうてい - [調停]
じだん - [示談]
かいじゅう - [懐柔]
- đưa ra kế sách hòa giải: 懐柔策に出る
- biểu thị thái độ hòa giải (làm lành) với ai đó: ~に対して懐柔的態度をとる
- tiếp cận hơn nữa với mục đích hòa giải (làm lành): もっともっと懐柔的にアプローチする
Xem thêm các từ khác
-
Sự hòa hoãn
かんわ - [緩和] -
Sự hòa hợp
わごう - [和合] - [hÒa hỢp], ハーモニー, ちょうわ - [調和], あいそ - [愛想], sự hòa hợp giữa các nền văn hóa đa dạng:... -
Sự hòa hợp chồng vợ
ふうふのわ - [夫婦の和] - [phu phỤ hÒa] -
Sự hòa nhã
ものやわらか - [物柔らか], なごやか - [和やか], アメニティー -
Sự hòa nhập
へいごう - [併合], người dân của khu phố tự trị đó bỏ phiếu chống lại việc sáp nhập vào thành phố.: その地域の自治町村は、都市部への併合に反対する票を投じた,... -
Sự hòa tan trong nước
すいようせい - [水溶性] -
Sự hòa thuận
ハーモニー -
Sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu
わようせっちゅう - [和洋折衷] -
Sự hòa âm
わおん - [和音] - [hÒa Âm], ハーモニー, アコード, bài hát này chỉ sử dụng 3 bản hòa âm: この歌はたった三つの和音しか使っていない,... -
Sự hóa già
エージング -
Sự hóa giòn của kim loại đồng
はんだぜいせい - [はんだ脆性] -
Sự hóa lỏng
えきか - [液化], khí thiên nhiên hóa lỏng: 液化天然ガス -
Sự hóa thành chất lỏng
ちょうかい - [潮解] - [triỀu giẢi] -
Sự hóa trang
かそう - [仮装], マスキング, lế hội hóa trang halloween: ハロウィーンスタイルの仮装, y phục hóa trang: 仮装服 -
Sự hóm hỉnh
くちおかし - [口可笑] - [khẨu khẢ tiẾu] -
Sự hô hấp
こきゅう - [呼吸], きゅうにゅう - [吸入], sự hô hấp (sự hít thở) co giật: けいれん性呼吸, sự hô hấp (sự hít thở... -
Sự hô hấp nhân tạo
じんこうこきゅう - [人工呼吸] - [nhÂn cÔng hÔ hẤp] -
Sự hô hấp qua da
ひふこきゅう - [皮膚呼吸] - [bÌ phu hÔ hẤp] -
Sự hôi miệng
こうき - [口気] - [khẨu khÍ], mùi thối do hôi miệng: 口気悪臭 -
Sự hôi thối
におい - [臭い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.