Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu

exp

わようせっちゅう - [和洋折衷]

Xem thêm các từ khác

  • Sự hòa âm

    わおん - [和音] - [hÒa Âm], ハーモニー, アコード, bài hát này chỉ sử dụng 3 bản hòa âm: この歌はたった三つの和音しか使っていない,...
  • Sự hóa già

    エージング
  • Sự hóa giòn của kim loại đồng

    はんだぜいせい - [はんだ脆性]
  • Sự hóa lỏng

    えきか - [液化], khí thiên nhiên hóa lỏng: 液化天然ガス
  • Sự hóa thành chất lỏng

    ちょうかい - [潮解] - [triỀu giẢi]
  • Sự hóa trang

    かそう - [仮装], マスキング, lế hội hóa trang halloween: ハロウィーンスタイルの仮装, y phục hóa trang: 仮装服
  • Sự hóm hỉnh

    くちおかし - [口可笑] - [khẨu khẢ tiẾu]
  • Sự hô hấp

    こきゅう - [呼吸], きゅうにゅう - [吸入], sự hô hấp (sự hít thở) co giật: けいれん性呼吸, sự hô hấp (sự hít thở...
  • Sự hô hấp nhân tạo

    じんこうこきゅう - [人工呼吸] - [nhÂn cÔng hÔ hẤp]
  • Sự hô hấp qua da

    ひふこきゅう - [皮膚呼吸] - [bÌ phu hÔ hẤp]
  • Sự hôi miệng

    こうき - [口気] - [khẨu khÍ], mùi thối do hôi miệng: 口気悪臭
  • Sự hôi thối

    におい - [臭い]
  • Sự hôn mê

    トランス, しっしん - [失神], こんめい - [混迷], こんすい - [昏睡], コマ, うっとり
  • Sự hùng biện

    ゆうべん - [雄弁], làm có sức hùng biện hơn nói: 行い[行動]は言葉より雄弁なり[ものを言う]。
  • Sự hùng cường

    ふきょう - [富強], きょうりょく - [強力] - [cƯỜng lỰc], thực hiện chế độ kiểm chứng có kết quả nhờ có sự hùng...
  • Sự hùng mạnh

    きょうりょく - [強力] - [cƯỜng lỰc], chức năng mạnh mẽ thì không có: 機能が強力ではない, thực hiện chế độ kiểm...
  • Sự hùng vĩ

    ゆうだい - [雄大], そうだい - [壮大], せいだい - [盛大], vở kịch hùng tráng ca ngợi tình yêu và lòng dũng cảm: 愛と勇気を描いた壮大なドラマ
  • Sự hút

    ドラーフト
  • Sự hút bám

    きゅちゃく - [吸着]
  • Sự hút bám hóa học

    かがくきゅうちゃく - [化学吸着]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top