Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự hút

Kỹ thuật

ドラーフト

Xem thêm các từ khác

  • Sự hút bám

    きゅちゃく - [吸着]
  • Sự hút bám hóa học

    かがくきゅうちゃく - [化学吸着]
  • Sự hút bụi

    しゅうじん - [集塵]
  • Sự hút thuốc

    きつえん - [喫煙], phòng dành cho người hút thuốc: 喫煙室, cấm hút thuốc: 喫煙禁止
  • Sự hút vào

    インテーク
  • Sự hăm dọa tống tiền

    ゆすり, きょうせい - [強請] - [cƯỜng thỈnh], mày định hăm dọa tống tiền tao chắc?: おまえは私をゆすろうとしているのか,...
  • Sự hăng hái

    いよく - [意欲]
  • Sự hơn (so với trước)

    いっそう - [一層], có xu hướng quốc tế hóa mạnh mẽ hơn nữa: よりいっそう国際化を指向するようになる, mở rộng...
  • Sự hư cấu

    フィクション, きょこう - [虚構]
  • Sự hư hại

    はそん - [破損], そんがい - [損害], きそん - [毀損], きそん - [き損], chúng tôi không chịu trách nhiệm về sự hư hại...
  • Sự hư hỏng

    ふきゅう - [腐朽], sự mục nát của chính đảng: 政党の腐朽化
  • Sự hư vô

    ニヒル, きょむ - [虚無], cảm thấy hư vô (có cảm giác trống rỗng): 虚無感を抱く, thế giới hư vô: 虚無的な世界
  • Sự hưng long

    りゅうりゅう - [隆々], りゅうせい - [隆盛]
  • Sự hưng phấn

    こうふん - [興奮], きえんばんじょう - [気焔万丈] - [khÍ diỄm vẠn trƯỢng], tâm trạng vẫn đầy hưng phấn: いまだ興奮冷めやらぬ面持ち,...
  • Sự hưng thịnh

    りゅうりゅう - [隆々], りゅうせい - [隆盛], はんじょう - [繁昌] - [phỒn xƯƠng], sự hưng thịnh của vương triều: 王朝の隆盛
  • Sự hưởng lạc

    きょうらく - [享楽], chủ nghĩa hưởng lạc: 享楽主義, sống một cuộc sống hưởng lạc: 享楽生活を送る
  • Sự hưởng thụ

    きょうらく - [享楽], きょうじゅ - [享受], chán ngấy sự hưởng thụ: 享楽に飽きて, tôi thích thú khi nghĩ lại những...
  • Sự hưởng ứng

    こおう - [呼応], あいづち - [相槌], レスポンス, cuộc vận động đã bắt đầu và được cả bên Đông và bên tây hưởng...
  • Sự hướng dẫn

    ゆうどう - [誘導], てびき - [手引], せんどう - [先導], ガイダンス, イントロ, あんない - [案内], しどう - [指導], hướng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top