Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự hồi phục (ốm)

n, exp

かいふく - [快復] - [KHOÁi PHỤC]
tôi hi vọng anh sẽ sớm hồi phục (bình phục): 早く快復されますよう願っております

Xem thêm các từ khác

  • Sự hồi quy

    かいき - [回帰]
  • Sự hồi sinh

    かいせい - [回生] - [hỒi sinh]
  • Sự hồi tiếp

    フィードバック
  • Sự hồi tưởng

    ついそう - [追想] - [truy tƯỞng], ついかい - [追懐] - [truy hoÀi], かいそう - [回想], かいこ - [回顧], おもいで - [思い出],...
  • Sự hồi âm

    へんしん - [返信], phong bì hồi đáp đã ghi sẵn địa chỉ và dán tem.: 切手を貼りあて名を書いた返信用封筒, tại sao...
  • Sự hồn nhiên

    どうしん - [童心], そぼく - [素朴], vợ tôi và tôi hồn nhiên chơi trò bập bênh.: 妻と私は童心に返ってシーソー遊びに興じた。
  • Sự hệ trọng

    シリアス
  • Sự hổ thẹn

    はじさらし - [恥さらし], くつじょく - [屈辱], rất nhục nhã, xấu hổ/cực kì nhục nhã, xấu hổ/nhục nhã,xấu hổ chưa...
  • Sự hộ lí

    かんご - [看護], công việc hộ lí: 看護(の仕事), hộ lí hai tư giờ: 24時間看護, hộ lí mang tính khoa học: 科学的看護,...
  • Sự hộ lý

    かんご - [看護]
  • Sự hộ tống

    コンボイ
  • Sự hộ vệ

    コンボイ, ごえい - [護衛]
  • Sự hội họp ăn uống

    かいしょく - [会食], hội họp ăn uống với bạn bè: 友人たちと会食
  • Sự hội nhập

    インテグレーション, cách tiếp cận mới để hội nhập: インテグレーションへの革新的なアプローチ, đa dạng hóa...
  • Sự hội thoại

    はなし - [話]
  • Sự hội tụ

    コンバゼンシー, しゅうそく - [収束]
  • Sự hội đàm

    かいだん - [会談], きょうぎ - [協議], hội đàm về giải trừ quân bị mỹ - xô sẽ được tổ chức tại vienna.: 米ソの軍縮会談がウィーンで行われる。
  • Sự i ôn hoá

    イオンか - [イオン化]
  • Sự im lặng

    むごん - [無言], しいんと, サイレント
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top