Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự hổ thẹn

n

はじさらし - [恥さらし]
Rất nhục nhã, xấu hổ/Cực kì nhục nhã, xấu hổ/Nhục nhã,xấu hổ chưa từng thấy/Nhục nhã, xấu hổ đến mức không thể tưởng tượng nổi: とんでもない恥さらし
làm những việc đáng xấu hổ/làm điều đáng hổ thẹn: 恥さらしな事をしでかす
くつじょく - [屈辱]
đứng lên từ sự hổ thẹn (nỗi nhục) thất bại năm trước: 過去の失敗の屈辱から立ち直る

Xem thêm các từ khác

  • Sự hộ lí

    かんご - [看護], công việc hộ lí: 看護(の仕事), hộ lí hai tư giờ: 24時間看護, hộ lí mang tính khoa học: 科学的看護,...
  • Sự hộ lý

    かんご - [看護]
  • Sự hộ tống

    コンボイ
  • Sự hộ vệ

    コンボイ, ごえい - [護衛]
  • Sự hội họp ăn uống

    かいしょく - [会食], hội họp ăn uống với bạn bè: 友人たちと会食
  • Sự hội nhập

    インテグレーション, cách tiếp cận mới để hội nhập: インテグレーションへの革新的なアプローチ, đa dạng hóa...
  • Sự hội thoại

    はなし - [話]
  • Sự hội tụ

    コンバゼンシー, しゅうそく - [収束]
  • Sự hội đàm

    かいだん - [会談], きょうぎ - [協議], hội đàm về giải trừ quân bị mỹ - xô sẽ được tổ chức tại vienna.: 米ソの軍縮会談がウィーンで行われる。
  • Sự i ôn hoá

    イオンか - [イオン化]
  • Sự im lặng

    むごん - [無言], しいんと, サイレント
  • Sự in

    プリント
  • Sự in hai màu

    にしょくずり - [二色刷り] - [nhỊ sẮc loÁt]
  • Sự in hai mặt

    りょうめんいんさつ - [両面印刷]
  • Sự in lại

    てんさい - [転載] - [chuyỂn tẢi], nghiêm cấm in sao: 無断複写・転載を禁じます, in lại (một bài kí sự sắp xuất bản...
  • Sự in nổi

    とっぱんいんさつ - [凸版印刷], chữ nổi: 凸版印刷物
  • Sự in sai

    ごしょく - [誤植]
  • Sự in thêm

    ぞうさつ - [増刷]
  • Sự in tĩnh điện

    せいでんいんさつ - [静電印刷]
  • Sự in ôpxet

    オフセット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top