Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự in thêm

n

ぞうさつ - [増刷]

Xem thêm các từ khác

  • Sự in tĩnh điện

    せいでんいんさつ - [静電印刷]
  • Sự in ôpxet

    オフセット
  • Sự in ấn

    いんさつ - [印刷], in ấn cuốn sách này rất đẹp: この本は印刷がきれいだ。
  • Sự ion hoá

    イオンか - [イオン化], イオンニゼーション
  • Sự keo sơn gắn bó

    ゆちゃく - [癒着], sự keo sơn gắn bó giữa giới chính trị và giới doanh nghiệp: 政界と産業界の癒着
  • Sự khai bút đầu năm

    かきぞめ - [書初め] - [thƯ sƠ]
  • Sự khai bút đầu năm mới

    かきぞめ - [書き初め]
  • Sự khai hoang

    かんたく - [干拓], かいこん - [開墾], khai hoang vịnh isahaya: 諌早湾干拓, đất có khả năng khai hoang: 開墾可能地, đất...
  • Sự khai hoá

    かいか - [開化] - [khai hÓa]
  • Sự khai khẩn

    かんたく - [干拓], かいこん - [開墾], vùng đất khai khẩn trên biển bằng hệ thống kênh mương: 堤防によって海を干拓した土地,...
  • Sự khai man trước tòa

    ぎしょう - [偽証], bắt nhân chứng khai man trước toà: 証人に偽証させる, nghi ngờ ai đã khai man trước toà: (人)に偽証した容疑をかける,...
  • Sự khai mạc

    じょまく - [除幕], かいまく - [開幕], かいかい - [開会], lễ khai mạc, lễ khánh thành: 除幕式, sắp đến khai mạc mùa...
  • Sự khai mỏ

    さいくつ - [採掘]
  • Sự khai phá

    かいたく - [開拓], anh ta đã khai phá (là người tiên phong trong) thị trường thức ăn tự nhiên: 彼は自然食品の市場を開拓した,...
  • Sự khai quật

    はっくつ - [発掘], một sọ người 160.000 tuổi được tìm thấy ở ethiopia được coi là hóa thạch cổ nhất mà con người...
  • Sự khai quốc

    かいこく - [開国] - [khai quỐc], khai quốc: 開国する
  • Sự khai sinh ra bầu trời và mặt đất

    てんちかいびゃく - [天地開闢] - [thiÊn ĐỊa khai ?], sự hình thành các quần đảo và lãnh thổ của nhật bản được...
  • Sự khai sáng

    さとり - [悟り]
  • Sự khai thác

    はっくつ - [発掘], たくしょく - [拓殖], かいたく - [開拓], ワーキング, ワインジング, một sọ người 160.000 tuổi được...
  • Sự khai thác than

    さいたん - [採炭]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top