Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự hủy hoại

Mục lục

n

はき - [破棄]
ちょうけし - [帳消し]
Thanh danh bấy lâu của ông ta đã bị hủy hoại bởi vụ scandal lần này: 彼のせっかくの名声も今回のスキャンダルで帳消しになった。
だいなし - [台無し]
かいめつ - [潰滅] - [HỘi DiỆT]
おだぶつ - [お陀仏]
hủy hoại cái gì: ~をお陀仏にする

Xem thêm các từ khác

  • Sự hủy hợp đồng

    かいやく - [解約], hủy hợp đồng bảo hiểm nhân thọ: 生命保険解約, nghiên cứu việc không thể hủy hợp đồng: 解約ができないことを考慮する,...
  • Sự hủy đi

    はいし - [廃止]
  • Sự hủy ước

    かいやく - [解約]
  • Sự hứa không chính thức

    ないだく - [内諾], có được sự hứa hẹn không chính thức của ~: (人)の内諾を得る
  • Sự hứng khởi

    こう - [興], hứng khởi lên cao: 興が乗る, cái làm thức tỉnh sự hứng thú.: 興ざめさせるもの
  • Sự hứng khởi hưng phấn

    はっぷん - [発憤], làm hứng khởi: 発憤させる
  • Sự hứng thú

    こう - [興], cái làm thức tỉnh sự hứng thú.: 興ざめさせるもの
  • Sự hứng thú tuyệt vời

    きょうみしんしん - [興味津津]
  • Sự hững hờ

    そえん - [疎遠], sự hờ hững của bạn bè.: 友人との疎遠, ngay cả chúng tôi cũng có thời kỳ 2~ 3 năm không liên lạc gì...
  • Sự hữu danh

    こうめい - [高名] - [cao danh], tôi đã hân hạnh được biết quí danh của ông từ lâu.: ご高名はかねかね承っております。
  • Sự hữu hiệu

    ゆうこう - [有効]
  • Sự hữu hạn

    ゆうげん - [有限]
  • Sự hữu hạnh

    さちある - [幸有る] - [hẠnh hỮu]
  • Sự hữu hảo

    ゆうこう - [友好]
  • Sự hữu lợi

    ゆうり - [有利]
  • Sự hữu ích

    ゆうえき - [有益]
  • Sự hữu ý

    こうい - [好意]
  • Sự hỗ trợ

    ほじょ - [補助], ひとで - [人手], バックアップ, おうえん - [応援], あとおし - [後押し], うらずけ - [裏付け], sự hỗ...
  • Sự hỗn hợp

    コンパウンド, category : 自動車
  • Sự hỗn loạn

    わくらん - [惑乱] - [hoẶc loẠn], ふんきゅう - [紛糾], こんらん - [混乱], こんとん - [渾沌] - [hỒn ĐỘn], こんとん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top