Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự hiểu biết lẫn nhau

exp

そつう - [疎通]
Nghĩ cách để thông hiểu ý tứ với ai đó.: (人)と意思の疎通をし合う方法を考える
Phương tiện để thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau tại nơi làm việc.: 職場での意思の疎通を向上させるための手段

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top