- Từ điển Việt - Nhật
Sự kết hôn do có bầu
exp
できちゃったけっこん - [出来ちゃった結婚] - [XUẤT LAI KẾT HÔN]
Xem thêm các từ khác
-
Sự kết hôn muộn
ばんこん - [晩婚] - [vÃn hÔn] -
Sự kết hạt
にくが - [肉芽] - [nhỤc nha] -
Sự kết hợp
リンケージ, へいごう - [併合], とうごう - [統合], つきあい - [付き合い], ごうどう - [合同], けったく - [結託], けつごう... -
Sự kết hợp các đối số
いんすうけつごう - [引数結合] -
Sự kết hợp cộng hữu
きょうゆうけつごう - [共有結合] -
Sự kết hợp giữa các loại hình phương tiện giao thông
モーダルミックス, explanation : 多様な交通機関との連携を図り、交通機関の特色にあわせて手段を混在させるという考え方。特に、自動車・トラックと鉄道・海運との結節点を強化しようとする考え方。マルチモーダルともいう。運輸省(現国土交通省)が提唱した。,... -
Sự kết hợp hàng ngang
すいへいてきとうごう - [水平的統合], category : マーケティング -
Sự kết hợp hóa học
かがくけつごう - [化学結合] -
Sự kết hợp i ôn
イオンけつごう - [イオン結合] -
Sự kết hợp ion
イオンけつごう - [イオン結合] -
Sự kết hợp kim loại
きんぞくけつごう - [金属結合] -
Sự kết hợp tham số
パラメタけつごう - [パラメタ結合] -
Sự kết hợp tên
なまえけつごう - [名前結合] -
Sự kết hợp vào ứng dụng
おうようアソシエーション - [応用アソシエーション] -
Sự kết hợp với
けったく - [結託] -
Sự kết luận
まとめ - [纏め], けつろん - [結論], kết luận sáng suốt được đưa ra bởi ~: ~によって引き出された賢明な結論, kết... -
Sự kết nạp vào đoàn thể
にゅうだん - [入団] - [nhẬp ĐoÀn] -
Sự kết nối
リンク, けつごう - [結合], からみ - [絡み] - [lẠc], kết nối hydro với ~: ~との水素結合, kết nối đôi giữa các nguyên... -
Sự kết nối bằng dải
リボンせつごう - [リボン接合], リボンボンディング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.