Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự kháng án

n

こうそ - [控訴]

Xem thêm các từ khác

  • Sự kháng điện

    でんきていこう - [電気抵抗] - [ĐiỆn khÍ ĐỂ khÁng], Đo nhiệt độ từ sự thay đổi của điện trở.: 電気抵抗の変化からその温度を測定する,...
  • Sự khánh thành

    じょまく - [除幕]
  • Sự khát

    かわき - [渇き]
  • Sự khát (miệng)

    かわき - [渇き], giải cơn khát bằng đồ uống lạnh: 冷たい飲み物でのどの渇きを潤す, làm dịu cơn khát bằng bia: ビールでのどの渇きを癒す
  • Sự khát khao

    よくぼう - [欲望], sự khát khao mãnh liệt: 激しい欲望
  • Sự khát khô

    かわき - [渇き]
  • Sự khát máu

    さつばつ - [殺伐]
  • Sự khát nước

    かわき - [渇き], giải cơn khát bằng đồ uống lạnh: 冷たい飲み物でのどの渇きを潤す, làm dịu cơn khát bằng bia: ビールでのどの渇きを癒す
  • Sự khâm liệm

    のうかん - [納棺]
  • Sự khâm phục

    けいぼ - [敬慕], きょうたん - [驚嘆], かんしん - [感心], khâm phục (thán phục) ai đó: (人)に敬慕の念を抱く, học...
  • Sự khâu lược

    かりぬい - [仮縫い], nhờ khâu lược áo cưới: ウエディングドレスの仮縫いをしてもらう
  • Sự khâu vá

    つぎはぎ - [継ぎはぎ], さいほう - [裁縫]
  • Sự khéo biện luận

    べんぜつ - [弁舌]
  • Sự khéo léo

    びんわん - [敏腕], たくみ - [巧み], こうみょう - [巧妙], こうせつ - [巧拙], けんめい - [賢明], きよう - [器用], うでのさえ...
  • Sự khéo léo của con người

    じんこう - [人工]
  • Sự khéo tay

    こうみょう - [巧妙], おてまえ - [お点前], おてまえ - [お手前], うでまえ - [腕前], うでのさえ - [腕の冴え] - [oẢn...
  • Sự khêu gợi

    セクシー
  • Sự khí cùng lực kiệt

    ひんそう - [貧相]
  • Sự khí hoá

    がすか - [ガス化]
  • Sự khía răng cưa

    のこぎりば - [鋸歯] - [cƯ xỈ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top