- Từ điển Việt - Nhật
Sự không thông mạch
exp
ふつう - [不通]
Xem thêm các từ khác
-
Sự không thận trọng
むぼう - [無謀] -
Sự không thỏa mãn
ふへい - [不平] -
Sự không thỏa đáng
ふとう - [不当] -
Sự không thể
ふか - [不可], だめ - [駄目], thằng bé đi đâu mất rồi? liệu tôi yêu cầu họ phát thanh thông báo tìm trẻ lạc trong này... -
Sự không thống nhất
くいちがい - [食い違い] -
Sự không tin
ふしん - [不信] -
Sự không tin cậy
ふしん - [不信], hành vi không đáng tin cậy (đáng ngờ): 不信行為 -
Sự không tinh khiết
ふじゅん - [不純] -
Sự không tinh tế
やぼ - [野暮] -
Sự không trong suốt
ふとうめい - [不透明] -
Sự không trong sạch
ふじょう - [不浄] -
Sự không trung thành
りはん - [離反], ふてい - [不貞], ふちゅうじつ - [不忠実] - [bẤt trung thỰc], ふしん - [不臣] - [bẤt thẦn] -
Sự không trung thực
ふしん - [不信], ふしょうじき - [不正直] - [bẤt chÍnh trỰc] -
Sự không trả nợ
たいのう - [滞納] -
Sự không trả được nợ
とうさん - [倒産], hãy cho ngừng hoạt động của các công ty và các nhà băng lớn nếu họ không trả được nợ: もはや存続できないとなれば主要行や大企業をも倒産させる -
Sự không tình nguyện
ふほんい - [不本意] -
Sự không tín ngưỡng
ふしんこう - [不信仰] - [bẤt tÍn ngƯỠng], ふけいけん - [不敬虔] - [bẤt kÍnh ?], ふけい - [不敬] - [bẤt kÍnh] -
Sự không tương xứng
ふとう - [不当] -
Sự không tưởng
ファンタジー, くうそう - [空想], sự không tưởng điên loạn: とりとめのない空想, sự không tưởng lãng mạn: ロマンチックな空想,... -
Sự không tất yếu
ふひつよう - [不必要]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
