Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự khởi động tại chỗ (để thử động cơ)

Kỹ thuật

SS
スタンディングスタート

Xem thêm các từ khác

  • Sự khốc liệt

    ざんこく - [残酷]
  • Sự khốn cùng

    こんきゅう - [困窮], きゅうぼう - [窮乏], Ở thành phố có rất nhiều người khốn cùng về nhà ở.: 都会には住宅困窮者がたくさんいる。,...
  • Sự khốn khó

    うきめ - [憂き目], đối mặt với những khốn khó vì bị sa thải: 解雇の憂き目に遭う
  • Sự khống chế

    しはい - [支配], thoát khỏi sự khống chế của nước khác: 他国の支配を脱する
  • Sự khổ luyện

    けいこ - [稽古], ngày luyện tập.: 稽古日
  • Sự khổ não

    くのう - [苦悩], nỗi khổ tâm (khổ não) kìm nén trong lòng ai: (人)の心の中に隠された苦悩
  • Sự khổ sở

    うきめ - [憂き目]
  • Sự khổ sở vì bệnh tật

    びょうく - [病苦], khổ sở vì bệnh tật: 病苦に悩まされる
  • Sự khổ tâm

    くのう - [苦悩], nỗi khổ tâm kìm nén trong lòng ai: (人)の心の中に隠された苦悩, nỗi khổ tâm gây ra bởi nhiều sự...
  • Sự khổ đau

    なやみ - [悩み], đấy là nguồn gốc của sự khổ đau: それが悩みの種だ
  • Sự khổ ải

    にんく - [忍苦], cuộc sống khổ ải: 忍苦の生活
  • Sự khổng lồ

    じんだい - [甚大], きょだい - [巨大], きょかん - [巨漢], con sóng khổng lồ đã đánh dạt vào bờ biển: 巨大な波が浜に打ち上げた,...
  • Sự khớp khóa

    キーしょうごう - [キー照合]
  • Sự khớp nhau

    すりあわせ
  • Sự khớp âm thanh và hình ảnh của bộ phim

    シンクロナイズ, シンクロ
  • Sự kinh doanh

    えいぎょう - [営業]
  • Sự kinh doanh hàng ăn trộm

    とうひんこばい - [盗品故買] - [ĐẠo phẨm cỐ mÃi]
  • Sự kinh doanh đồ ăn trộm

    とうひんこばい - [盗品故買] - [ĐẠo phẨm cỐ mÃi]
  • Sự kinh doanh độc lập

    じえいぎょう - [自営業], người kinh doanh độc lập theo hình thức quay vòng vốn hàng ngày: 日々の資金繰りに追われる自営業者,...
  • Sự kinh dị

    ホラー, phim kinh dị: ~ 映画
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top