Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự khoa trương

Mục lục

n

じゅんしょく - [潤色]
じゅんしょく - [潤飾]
こちょう - [誇張]
Sự khoa trương (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật nực cười: こっけいな誇張
こだい - [誇大]
Quảng cáo phóng đại (khoa trương): 誇大広告
Tin tưởng vào những lời quảng cáo phóng đại (khoa trương) đó: その誇大広告を信じ込む
Quảng cáo phóng đại (khoa trương) để bán hàng: 販売のための誇大宣伝
こじ - [誇示]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top