Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự khoe khoang

n

こじ - [誇示]
Khoe khoang (phô bày, phô trương) lực lượng quân sự công nghệ cao: ハイテク軍事力の誇示
Khoe khoang (phô trương) sức mạnh: 権力の誇示

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top