Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự kiêu ngạo

Mục lục

n

[ごう慢]
đây là một ví dụ cho sự kiêu ngạo của người Nhật: これが日本人のごう慢さの一つの事例だ
nảy sinh lòng kiêu ngạo và sự hủ bại: ごう慢さと腐敗を生む
sự kiêu ngạo lạnh lùng: 冷ややかなごう慢さ
thái độ kiêu ngạo: ごう慢な態度
ごうぜん - [傲然] - [NGẠO NHIÊN]
dáng đứng kiêu ngạo (kiêu căng, ngạo ngễ): 傲然とした姿勢
chuẩn bị với tư thế kiêu ngạo (kiêu căng, ngạo ngễ): 傲然と構える
ごうがんぶれい - [傲岸無礼] - [NGẠO NGẠN VÔ LỄ]
ごうがんふそん - [傲岸不遜] - [NGẠO NGẠN BẤT TỐN]
きょうまん - [驕慢] - [KIÊU MẠN]
きょうごう - [驕傲] - [KIÊU NGẠO]
おうへい - [横柄さ]
sự kiêu căng (kiêu ngạo, ngạo mạn) đang biến hắn ta thành kẻ nhỏ mọn: 横柄さのせいで、彼はちっぽけな人物になっている
おうへい - [横柄]
うぬぼれ - [自惚れ]
Đầy sự tự kiêu: うぬぼれが強い

Xem thêm các từ khác

  • Sự kiêu xa

    きょうしゃ - [驕奢] - [kiÊu xa]
  • Sự kiếm lợi

    えいり - [営利]
  • Sự kiếm tiền

    かねもうけ - [金儲け], かねもうけ - [金もうけ]
  • Sự kiếm được

    かくとく - [獲得]
  • Sự kiến nghị

    あいがん - [哀願] - [ai nguyỆn]
  • Sự kiến thiết

    けんせつ - [建設]
  • Sự kiềm chế

    よくせい - [抑制], そくばく - [束縛], せいし - [制止], sự kiềm chế lạm phát: インフレ抑制
  • Sự kiềm chế bản thân

    セルフコントロール
  • Sự kiểm chứng

    けんしょう - [検証], しょうめい - [証明], kiểm chứng sự hiệu quả đối với ~: ~に対する効果の検証, kiểm chứng...
  • Sự kiểm chứng tại hiện trường

    げんばけんしょう - [現場検証] - [hiỆn trƯỜng kiỂm chỨng], sự kiểm chứng tại hiện trường của vụ tai nạn: 事故の現場検証,...
  • Sự kiểm duyệt

    けんえつ - [検閲], bị kiểm duyệt: ~ を受ける, đã qua kiểm duyệt: を 通る
  • Sự kiểm dịch

    けんえき - [検疫], cảng kiểm dịch, tiêu độc hàng hóa nhập khẩu: ~ 港, tàu chở nhân viên kiểm dịch hàng hóa nhập...
  • Sự kiểm kê

    たなおろし - [棚卸し], Đóng cửa hàng để kiểm kê: 棚卸しのため閉店, tài sản kiểm kê.: 棚卸し資産
  • Sự kiểm nhận

    さしゅう - [査収] - [tra thu], けんにん - [検認] - [kiỂm nhẬn], sự kiểm nhận (kiểm chứng) thiết kế: 設計の検認
  • Sự kiểm phiếu

    かいひょう - [開票], kết quả kiểm phiếu sẽ được phát trên đài và tivi vào 7 giờ tối nay.: 開票の結果は今晩7時にラジオとテレビで放送されます。
  • Sự kiểm soát

    コントロール
  • Sự kiểm soát PD

    ぴーでぃーせいぎょ - [PD制御]
  • Sự kiểm soát lỗi

    エラーけんしゅつ - [エラー検出]
  • Sự kiểm soát độ dốc

    スロープコントロール, category : 溶接, explanation : 上昇制御。大容量電流をいきなり流さず、徐々に溶接電流を増していく溶接電流制御法のこと。
  • Sự kiểm sát

    けんさつ - [検察], báo cáo giả mạo về ~ và trình lên viện kiểm sát: ~に関し検察へ虚偽報告をする
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top