- Từ điển Việt - Nhật
Sự kinh ngạc
n
ぎょっと
きょうたん - [驚嘆]
- thành tựu đáng kinh ngạc: 驚嘆すべき偉業
- kinh ngạc trước sự hiểu biết rộng rãi của người nào đó: (人)の知識の領域がたいへん広いことに驚嘆する
Xem thêm các từ khác
-
Sự kinh qua
けいか - [経過] -
Sự kinh sợ
フェア, けんお - [嫌悪], sự ghê tởm (kinh tởm, kinh sợ, ghê sợ) một cách bệnh hoạn đối với ~: ~に対する病的な嫌悪,... -
Sự kinh tởm
しゅうあく - [醜悪], けんお - [嫌悪], sự ghê tởm (kinh tởm, kinh sợ, ghê sợ) một cách bệnh hoạn đối với ~: ~に対する病的な嫌悪,... -
Sự kinh điển
しはん - [師範] -
Sự kiêm nhiệm
けんにん - [兼任], sự kiêm nhiệm bên ngoài: 外部兼任, giám đốc kiêm nhiệm: 兼任重役, sự hạn chế kiêm nhiệm: 兼任制限,... -
Sự kiên cường
きょうこ - [強固], きじょう - [気丈], がんきょう - [頑強], tính kiên cường ,mạnh mẽ như đá vậy: 石のように強固な,... -
Sự kiên cố
きょうこ - [強固], tính kiên cường ,mạnh mẽ như đá vậy: 石のように強固な, tạo mối quan hệ và sự tin tưởng bềnvững:... -
Sự kiên nhẫn
しんぼう - [辛抱], こんき - [根気], かんにん - [勘忍] - [khÁm nhẪn], dạo này tôi càng ngày càng mất sự kiên nhẫn.: この頃根気がなくなってきた。,... -
Sự kiên quyết
きょうこう - [強硬], きかんき - [きかん気] - [khÍ], かたさ - [堅さ], かくご - [覚悟], Ý kiến kiên quyết: 意見が強硬である -
Sự kiên quyết thực hiện
かんこう - [敢行], họ kiên quyết thực hiện chuyến đi mạo hiểm và giải cứu bạn bè: 彼らは危険な旅を敢行し、仲間を救出した,... -
Sự kiên trì
こしつ - [固執] - [cỐ chẤp], けんじ - [堅持], kiên trì nghiên cứu: 研究への固執, kiên trì tiếp tục chính sách kinh tế:... -
Sự kiên định
まけじだましい - [負けじ魂], つよき - [強気] - [cƯỜng khÍ], せっそう - [節操], こうしん - [恒心], けんご - [堅固],... -
Sự kiêu căng
[ごう慢], ごうがんふそん - [傲岸不遜] - [ngẠo ngẠn bẤt tỐn], おうへい - [横柄さ], おうへい - [横柄], うぬぼれ -... -
Sự kiêu căng ngạo mạn
そんだい - [尊大] -
Sự kiêu căng vô lễ
ごうがんふそん - [傲岸不遜] - [ngẠo ngẠn bẤt tỐn], ごうがんぶれい - [傲岸無礼] - [ngẠo ngẠn vÔ lỄ] -
Sự kiêu hãnh
プライド, きょうし - [驕肆] - [kiÊu *], きょうし - [驕恣] - [kiÊu tƯ] -
Sự kiêu ngạo
[ごう慢], ごうぜん - [傲然] - [ngẠo nhiÊn], ごうがんぶれい - [傲岸無礼] - [ngẠo ngẠn vÔ lỄ], ごうがんふそん - [傲岸不遜]... -
Sự kiêu xa
きょうしゃ - [驕奢] - [kiÊu xa] -
Sự kiếm lợi
えいり - [営利] -
Sự kiếm tiền
かねもうけ - [金儲け], かねもうけ - [金もうけ]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
