Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự lạnh lẽo

n

ごっかん - [極寒]
Khí hậu lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá): 極寒の気候
Trong một khí hậu lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá): 極寒の気候の中で
Vùng cực bắc lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá): 極寒の北極地方
Vùng rất lạnh: 極寒地
Khu vực lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá): 極寒地帯

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top