- Từ điển Việt - Nhật
Sự liên quan
Mục lục |
n
つながり - [繋がり]
コミット
かんれん - [関連]
かんよ - [関与]
- liên quan đến vụ cãi nhau: けんか騒ぎへの関与
- tham gia quân sự: 軍事関与
がいとう - [該当]
- Những người có liên quan hãy làm các thủ tục thay đổi trong tháng này.: 該当者は今月中に更新の手続きをしてください。
Xem thêm các từ khác
-
Sự liên tưởng
れんそう - [連想], hễ nghe giai điệu này lại liên tưởng đến hình ảnh sóng xô bờ đá.: このメロディーを聞くと波が岩に砕ける姿を連想します -
Sự liên tưởng tự do
じゆうれんそう - [自由連想], category : マーケティング -
Sự liên tục
れんぞく - [連続], ぞくぞく - [続々], コンテ, けいぞく - [継続], rất là tiếc rằng liên tục 8 tháng công ty không có... -
Sự liên tục không ngừng
たてつづけ - [立て続け], gọi điện thoại cho người ta...lần liên tục không ngừng: 立て続けに_回人に電話する -
Sự liên đới
れんたい - [連帯], きょうどう - [共同], duy trì và tăng cường sự đoàn kết mang tính thế giới trong việc chống lại khủng... -
Sự liếc mắt
よこめ - [横目], liếc mắt nhìn: ~で見る -
Sự liền kề
りんせつ - [隣接], となりあわせ - [隣り合わせ] -
Sự liền một mảnh
シームレス -
Sự liền tiếp
れんぞく - [連続] -
Sự liều lĩnh
めちゃめちゃ - [目茶目茶], だいたん - [大胆], きかんき - [きかん気] - [khÍ], ひっし - [必至], rất táo bạo (liều lĩnh):... -
Sự liều mạng
いのちがけ - [命懸け] -
Sự liều mạng vì tuyệt vọng
やけ - [自棄], không được liều mạng vì tuyệt vọng như vậy: そうやけになっちゃいけないよ., làm thế chỉ là liều... -
Sự liệt kê
れっきょ - [列挙], られつ - [羅列], まいきょ - [枚挙], tại nhật bản, từ thời nhật hoàng số năm đã được liệt kê... -
Sự lo lắng
ゆうりょ - [憂慮], ふかい - [不快], ハラハラ, のうらん - [悩乱] - [nÃo loẠn], しんぱい - [心配], こころづかい - [心遣い],... -
Sự lo sợ
スリリング -
Sự lo xa
ちりょ - [智慮] - [trÍ lỰ] -
Sự lo âu
しんぱい - [心配], こころづかい - [心遣い], きく - [危懼] - [nguy cỤ], きく - [危惧] - [nguy cỤ], lo âu về việc làm: 仕事上の危懼,... -
Sự lo âu vô cớ
きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu] -
Sự loan truyền
ほうそう - [放送] -
Sự loang màu
ブリード
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
