Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nắm vững

Mục lục

n

マスター
はあく - [把握]
Dịch quá tồi đến nỗi ai đó không thể nắm bắt được nội dung.: 翻訳がひどいので(人)は(主語の)内容把握さえできない
えとく - [会得] - [HỘI ĐẮC]
nắm vững cách làm của ai: (人)のやり方を会得する
nắm vững kỹ thuật: 技術を会得する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top