Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự ngưng đọng

n

ぎょうこ - [凝固]
ぎょうけつ - [凝結]
Sự ngưng tụ của thấu kính: レンズの凝結
Làm ngưng kết và đông cứng.: 凝結して固まる

Xem thêm các từ khác

  • Sự ngưỡng mộ

    かんしん - [感心]
  • Sự ngược lại

    はんたい - [反対], さかさま - [逆様], さかさ - [逆さ], ぎゃく - [逆], dòng sông chảy ngược: ~川, cách mặc áo kimono...
  • Sự ngược lửa

    ぎゃくび - [逆火], explanation : 炎が火口の中に入る現象。
  • Sự ngược đãi

    ぎゃくたい - [虐待], ngược đãi trẻ em một cách tàn tệ: 過酷な子供虐待, sự ngược đãi về mặt tinh thần ở nơi làm...
  • Sự ngược đời

    パラドックス
  • Sự ngượng ngùng

    かんがん - [汗顔], かもく - [寡黙], うちき - [内気], thực sự rất xấu hổ: 汗顔の至りだ
  • Sự ngạc nhiên

    おどろき - [驚き], いがい - [意外], あっけ - [呆気]
  • Sự ngạc nhiên tột độ

    ぎょうてん - [仰天]
  • Sự ngại ngần

    おどおど, えんりょ - [遠慮], khuôn mặt ngần ngại, ngượng ngập: おどおどした顔, không có điều gì e ngại, ngại ngần:...
  • Sự ngạo mạn

    ごうがんぶれい - [傲岸無礼] - [ngẠo ngẠn vÔ lỄ], ごうがんふそん - [傲岸不遜] - [ngẠo ngẠn bẤt tỐn], おうへい -...
  • Sự ngạt thở

    ちっそく - [窒息], vào những phút cuối, dây thừng sẽ quấn chặt vào cổ và mày sẽ ngạt thở dần dần.: 結局時間とは首に巻かれたしめ縄だ。あなたをゆっくりと窒息させていく。,...
  • Sự ngả màu

    エージング
  • Sự ngả theo hướng

    むき - [向き]
  • Sự ngấm ngầm

    やみ - [闇]
  • Sự ngất

    そっとう - [卒倒]
  • Sự ngất đi

    きぜつ - [気絶], tỉnh lại sau khi ngất: 気絶からさめる
  • Sự ngầm đồng ý

    もくにん - [黙認]
  • Sự ngẫm nghĩ

    しさく - [思索], こりょ - [顧慮], đắm chìm trong suy nghĩ: 思索にふけている
  • Sự ngẫm ngợi

    めいそう - [瞑想], sau một thời gian suy ngẫm: 暫時瞑想した後
  • Sự ngẫu nhiên

    ランダム, ひょうぜん - [漂然], ぐうぜん - [偶然], tình cờ (ngẫu nhiên) ngồi cạnh nhau: 偶然~と隣り合わせに座る,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top