Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự ngẫu nhiên

Mục lục

n

ランダム
ひょうぜん - [漂然]
ぐうぜん - [偶然]
tình cờ (ngẫu nhiên) ngồi cạnh nhau: 偶然~と隣り合わせに座る
tình cờ (ngẫu nhiên) tìm thấy: 偶然~を見つける
tình cờ (ngẫu nhiên) tạo ra: 偶然~を作り出す
tình cờ (ngẫu nhiên) gặp ai trong hội nghị: 会議で偶然(人)に会う
tình cờ (ngẫu nhiên) lọt vào tai của ai: 偶然(人)の耳に入る
ngẫu nhiên (tình cờ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top