Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự ngắn ngủn

n

ぶっきらぼう - [ぶっきら棒]

Xem thêm các từ khác

  • Sự ngắt bằng dầu

    ブレーキングオイル
  • Sự ngắt dòng điện xoáy

    エッディカレントブレーキ
  • Sự ngắt gián đoạn

    インタミテントディスコネクション
  • Sự ngắt nhanh

    きゅーでぃー - [QD]
  • Sự ngắt quãng

    ちゅうし - [中止]
  • Sự ngặt nghèo

    げんじゅう - [厳重], bảo vệ rất ngặt nghèo (nghiêm ngặt): 警備は極めて厳重だった
  • Sự ngọt

    かんび - [甘美], cái chết ngọt ngào: 甘美な死, giấc mơ ngọt ngào: 甘美な夢
  • Sự ngọt ngào

    スイート, かんび - [甘美], cái chết ngọt ngào: 甘美な死, giấc mơ ngọt ngào: 甘美な夢
  • Sự ngụ ý

    ないがん - [内含] - [nỘi hÀm], ngôn ngữ bao hàm/ ngụ ý: 内含的言語
  • Sự ngụ ở

    すまい - [住居], じゅうきょ - [住居]
  • Sự ngụy biện

    いちゃもん
  • Sự ngụy trang

    めいさい - [迷彩], ぎそう - [擬装], ぎそう - [偽装], かめん - [仮面], ngụy trang bằng khói: 煙幕偽装, tên sát nhân đã...
  • Sự ngủ

    ねつき - [寝つき] - [tẨm], ね - [寝] - [tẨm], thiếu ngủ: 寝が足りない
  • Sự ngủ gà ngủ gật

    こっくり, ngủ gà ngủ gật: 頭がこっくりこっくりしている, bob say rượu nên cứ ngủ gà ngủ gật: ボブは酔っぱらったので頭をこっくりこっくりさせていた
  • Sự ngủ gật

    ころびね - [転び寝] - [chuyỂn tẨm], ごろね - [転寝] - [chuyỂn tẨm], いねむり - [居眠り]
  • Sự ngủ lơ mơ

    こっくり, うたたね - [うたた寝], ごろね - [転寝] - [chuyỂn tẨm], ころびね - [転び寝] - [chuyỂn tẨm], ねむけ - [眠け]...
  • Sự ngủ mê

    ねごと - [寝言]
  • Sự ngủ say

    じゅくすい - [熟睡]
  • Sự ngủ trưa

    ひるね - [昼寝]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top