Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nhàn rỗi

n

くうはく - [空白]
(thời gian) nhàn rỗi): 空白(時間の)
かんさん - [閑散]
một ngày nhàn rỗi của thị trường cổ phiếu: 株式市場の閑散とした1日
khu vực thương mại thường trầm lắng, nhàn rỗi vào buổi tối: 商業地区は夜は閑散としている
vào lúc (vào mùa) yên tĩnh (nhàn rỗi): 閑散期に

Xem thêm các từ khác

  • Sự nhàn tĩnh

    かんせい - [閑静]
  • Sự nhàn tản

    ゆうゆう - [悠々], かんさん - [閑散], một ngày nhàn tản của thị trường cổ phiếu: 株式市場の閑散とした1日, khu vực...
  • Sự nhào lộn

    タンブリング
  • Sự nhào trộn

    ミキスチュア
  • Sự nhàu nát

    くしゃくしゃ
  • Sự nhái

    もぎ - [模擬]
  • Sự nhát gan

    よわき - [弱気], おくびょう - [臆病], sau sự sụp đổ của bong bóng của internet, vài nhà đầu tư đã trở nên rụt rè...
  • Sự nháy mắt

    ウインク, nháy mắt nhẹ với ai: (人)に軽いウインクをする
  • Sự nhân

    かけざん - [掛け算]
  • Sự nhân bản

    ふくせい - [複製]
  • Sự nhân cách hóa

    ぎじん - [擬人], パーソナルか - [パーソナル化] - [hÓa], thuyết nhân cách hóa: 擬人説, quan điểm nhân cách hóa: 擬人観,...
  • Sự nhân lên

    ぞうしょく - [増殖], かけざん - [掛け算], sự tự sinh sản: 自己増殖, dấu nhân: 掛け算の符号
  • Sự nhân tính hóa

    ヒューマニゼーション
  • Sự nhân tạo

    じんぞう - [人造], じんこう - [人工]
  • Sự nhân từ

    じあい - [慈愛], ông bố nhân từ: 慈愛に満ちた父親, thể hiện 1 trái tim nhân từ: 慈愛の心を表わす
  • Sự nhân ái

    じんあい - [仁愛]
  • Sự nhân đạo

    じんどうてき - [人道的]
  • Sự nhã nhặn

    ふうりゅう - [風流], ひょうけい - [表敬] - [biỂu kÍnh], ねんごろ - [懇ろ], てんが - [典雅] - [ĐiỂn nhÃ], しとやか -...
  • Sự nhìn

    ビジョン
  • Sự nhìn chung

    たいがい - [大概]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top