Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nhắm mắt làm ngơ

exp

もくにん - [黙認]

Xem thêm các từ khác

  • Sự nhặt lấy

    しゅうとく - [拾得]
  • Sự nhặt nhạnh

    しゅうしゅう - [収集]
  • Sự nhặt được

    しゅうとく - [拾得]
  • Sự nhẹ dạ

    あさはか - [浅はか], sự nhẹ dạ trong suy nghĩ của người nhật: 日本人の考えの浅はかさ
  • Sự nhẹ nhàng

    ゆるやか - [緩やか], みがる - [身軽], てがる - [手軽], おだやか - [穏やか], cảm giác nhẹ bỗng khi mặc bộ quần áo...
  • Sự nhẹ nhõm

    きらく - [気楽], きがる - [気軽], làm cho thoải mái (nhẹ nhõm, dễ chịu) hơn một chút: ちょっと気楽にさせる, thấy thoái...
  • Sự nhẽo

    なんじゃく - [軟弱]
  • Sự nhọn sắc

    シャープ
  • Sự nhỏ

    きゅうくつ - [窮屈], cái áo len chui cổ này nhỏ quá (cảm giác khi mặc quần áo rất khó chịu): このタートルネックのセーターは窮屈だ(着心地が悪い)
  • Sự nhỏ bé

    かすか - [微か], hương thơm bông hoa hồng nhỏ bé: かすかなバラの香り
  • Sự nhỏ giọt

    てんてき - [点滴], てきてき - [滴滴] - [trÍch trÍch], てきか - [滴下], ドリブル, mưa nhỏ giọt làm đá mòn (=nước chảy...
  • Sự nhỏ mọn

    へんきょう - [偏狭], きょうりょう - [狭量], biểu hiện sự nhỏ mọn điển hình: 典型的な偏狭振りを示す, tôi cảm...
  • Sự nhỏ nhen

    へんきょう - [偏狭], きょうりょう - [狭量], biểu hiện sự nhỏ nhen điển hình: 典型的な偏狭振りを示す, tôi cảm thấy...
  • Sự nhỏ thuốc mắt

    てんがん - [点眼] - [ĐiỂm nhÃn], chứng bệnh đau mắt không thể chữa trị bằng thuốc nhỏ mắt có chứa corticosteroi: コルチコステロイド点眼薬で治癒しない眼疾患,...
  • Sự nhờ cậy

    たのみ - [頼み], tôi có việc cần nhờ cậy bạn.: 頼みたいことがあります
  • Sự nhờ làm

    いたく - [委託]
  • Sự nhờ vả

    いらい - [依頼]
  • Sự nhục mạ

    ぶじょく - [侮辱], ちょうば - [嘲罵] - [trÀo mẠ], sự nhục mạ thân thể.: 身体的侮辱, sự xỉ nhục đối với tri thức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top