Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phơi bày

n

ろてい - [露呈]
Giá cổ phiếu trên thị trường lại giảm, điều này đã phô bày ra độ bất an toàn của thị trường cổ phiếu: 株価がまた下落して、株式市場は不安定さを露呈した
ばくろ - [暴露]
Vụ bắt giữ 1 lái xe đã phơi bày một vụ xì căng đan có dính líu của các quan chức c cấp cao của chính phủ.: 運転手の逮捕がきっかけで政府高官がからんだスキャンダルが暴露された.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top