- Từ điển Việt - Nhật
Sự phung phí
Mục lục |
n
らんぴ - [濫費]
ほんぽう - [奔放]
- Phung phí vô trách nhiệm.: 無責任な奔放さ
きょうしゃ - [驕奢] - [KIÊU XA]
Xem thêm các từ khác
-
Sự phung phí tài sản
ざいさんこうはい - [財産荒廃] -
Sự phàn nàn
もんく - [文句], こぼしばなし, こうぎ - [抗議], クレーム, くりごと - [繰り言], がいたん - [慨歎] - [khÁi thÁn], chẳng... -
Sự phá bằng dầu
ブレーキングオイル -
Sự phá bỏ giao ước
はやく - [破約], phá bỏ hợp đồng: ~との破約, hủy bỏ hợp đồng.: 破約する -
Sự phá giá
かかくはかい - [価格破壊] -
Sự phá hoại
はかい - [破壊], たいぎょう - [怠業], luật ngăn cấm những hành động phá hoại: 破壊活動防止法 -
Sự phá hoại của nước
すいがい - [水害] -
Sự phá huỷ
ダメージ, だいなし - [台無し], こうはい - [荒廃], bị phá huỷ, chịu thiệt hại: ~ を受ける, cơn mưa đã phá hủy... -
Sự phá hỏng
はそん - [破損], はかい - [破壊], レック, chúng tôi không chịu trách nhiệm về sự hư hại và đổ vỡ của hàng hóa do... -
Sự phá hủy hoàn toàn
ぜんしょう - [全焼] -
Sự phá lõi
ブレーキングイン, ブレーキングインランニング -
Sự phá lệ thường
はれつ - [破裂], phá vách tự do của tâm thất: 心室自由壁破裂 -
Sự phá ngang
へんじょう - [返上], せんだんはかい - [せん断破壊] -
Sự phá ngục
はごく - [破獄] - [phÁ ngỤc] -
Sự phá sản
はたん - [破綻], はさん - [破産], とうさん - [倒産], Đã từng là một trong những cửa hàng dẫn đầu nhật bản, nhưng... -
Sự phá thai
にんしんちゅうぜつ - [妊娠中絶], だたい - [堕胎], じんこうりゅうざん - [人工流産] - [nhÂn cÔng lƯu sẢn], tôi hoàn... -
Sự phá vỡ
はれつ - [破裂], とっぱ - [突破], vỡ đĩa sụn nằm ở giữa cột sống: 脊柱の中央に起きた椎間板破裂, phá thai nằm... -
Sự phá vỡ kỷ lục
ぜんだいみもん - [前代未聞] -
Sự phá vỡ tính mềm dẻo
えんせいはかい - [延性破壊] -
Sự phác họa
びょうしゃ - [描写]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.