Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự quyết định

Mục lục

n

とりきめ - [取り決め]
quyết định về việc cấm vũ khí vi khuẩn và vũ khí độc dược: 細菌兵器並びに毒素兵器の禁止に関する取り決め
tôi đồng ý với quyết định đó: 私はその取り決めに賛成だ
けってい - [決定]
hệ thống quyết định - thông tin: 決定・情報システム
quá trình quyết định, kiểm soát: 決定・制御過程
quyết định sử dụng vũ lực trong ~: ~での武力行使についての決定
quyết định liên quan trực tiếp đến ~: ~に直接関係する決定
けっちゃく - [決着]
quyết định kết quả của cuộc thảo luận dựa vào ý kiến của công chúng: 世論に基づいた議論の決着
quyết định chính trị lớn nhất từng thấy trong những năm gầy đây: 近年まれに見る大きな政治決着
không thể nào quyết định được: 決着がつかない
けつい - [決意]
Quyết định tiếp tục làm ~: ~するという継続的決意
Quyết định của người tiêu dùng: 消費者の決意
きまり - [決まり]
Quyết định của trường: 学校の決まり
quyết định kiên quyết: 厳しい決まり
Quyết định của địa phương: 地元の決まり
Có một số quyết định âm thầm: いくつか暗黙の決まりがある
Quyết định của gia đình được dán lên tường: 壁に張られた家の決まり
Việc anh ta bỏ đi để tôi lại một mình ở bữa tiệc theo kiểu đó

Kỹ thuật

はんてい - [判定]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top